STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 |
2 |
![]() |
34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 |
3 |
![]() |
33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 |
4 |
![]() |
34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 |
5 |
![]() |
34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 |
6 |
![]() |
34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 |
7 |
![]() |
33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 |
8 |
![]() |
34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 |
9 |
![]() |
34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 |
10 |
![]() |
34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 |
11 |
![]() |
34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 |
12 |
![]() |
34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 |
13 |
![]() |
34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 |
14 |
![]() |
34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 |
15 |
![]() |
34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 |
16 |
![]() |
34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 |
17 |
![]() |
34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 |
18 |
![]() |
34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Playoff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức (BXH Hạng 2 Đức) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đức sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Đức . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Đức sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: