STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
34 | 19 | 10 | 5 | 67 | 36 | 31 | 67 |
2 |
![]() |
34 | 20 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 67 |
3 |
![]() |
34 | 20 | 6 | 8 | 70 | 45 | 25 | 66 |
4 |
![]() |
34 | 17 | 7 | 10 | 60 | 43 | 17 | 58 |
5 |
![]() |
34 | 16 | 10 | 8 | 55 | 39 | 16 | 58 |
6 |
![]() |
34 | 16 | 7 | 11 | 68 | 44 | 24 | 55 |
7 |
![]() |
34 | 13 | 7 | 14 | 56 | 53 | 3 | 46 |
8 |
![]() |
34 | 12 | 10 | 12 | 58 | 61 | -3 | 46 |
9 |
![]() |
34 | 11 | 12 | 11 | 47 | 48 | -1 | 45 |
10 |
![]() |
34 | 12 | 8 | 14 | 50 | 55 | -5 | 44 |
11 |
![]() |
34 | 12 | 7 | 15 | 48 | 55 | -7 | 43 |
12 |
![]() |
34 | 10 | 11 | 13 | 47 | 50 | -3 | 41 |
13 |
![]() |
34 | 12 | 5 | 17 | 32 | 48 | -16 | 41 |
14 |
![]() |
34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 49 | -17 | 39 |
15 |
![]() |
34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 59 | -17 | 36 |
16 |
![]() |
34 | 9 | 7 | 18 | 50 | 62 | -12 | 34 |
17 |
![]() |
34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 58 | -24 | 31 |
18 |
![]() |
34 | 7 | 7 | 20 | 35 | 63 | -28 | 28 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Playoff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức (BXH Hạng 2 Đức) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đức sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Đức . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Đức sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: