STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
24 | 15 | 3 | 6 | 45 | 24 | 21 | 48 |
2 |
![]() |
23 | 13 | 6 | 4 | 37 | 21 | 16 | 45 |
3 |
![]() |
24 | 12 | 7 | 5 | 46 | 29 | 17 | 43 |
4 |
![]() |
23 | 12 | 6 | 5 | 48 | 29 | 19 | 42 |
5 |
![]() |
24 | 12 | 4 | 8 | 37 | 30 | 7 | 40 |
6 |
![]() |
24 | 11 | 6 | 7 | 37 | 32 | 5 | 39 |
7 |
![]() |
24 | 11 | 6 | 7 | 37 | 33 | 4 | 39 |
8 |
![]() |
24 | 10 | 5 | 9 | 36 | 28 | 8 | 35 |
9 |
![]() |
24 | 9 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 33 |
10 |
![]() |
24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 40 | -3 | 32 |
11 |
![]() |
24 | 8 | 7 | 9 | 30 | 30 | 0 | 31 |
12 |
![]() |
23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 29 | -4 | 29 |
13 |
![]() |
24 | 8 | 4 | 12 | 37 | 42 | -5 | 28 |
14 |
![]() |
24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 27 |
15 |
![]() |
24 | 6 | 6 | 12 | 22 | 43 | -21 | 24 |
16 |
![]() |
23 | 6 | 4 | 13 | 22 | 37 | -15 | 22 |
17 |
![]() |
24 | 6 | 3 | 15 | 28 | 45 | -17 | 21 |
18 |
![]() |
24 | 4 | 3 | 17 | 26 | 51 | -25 | 15 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Playoff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức (BXH Hạng 2 Đức) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đức sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Đức . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Đức sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: