Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Holstein Kiel

Tên đầy đủ:

Holstein Kiel
Thành phố:
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:00 27/04/2024 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel vs Kaiserslautern

18:00 04/05/2024 Hạng 2 Đức

Wehen vs Holstein Kiel

18:00 11/05/2024 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel vs Fort.Dusseldorf

20:30 19/05/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Holstein Kiel

01:30 21/04/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger 0 - 1 Holstein Kiel

18:00 13/04/2024 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel 4 - 0 Osnabruck

18:00 06/04/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 4 Holstein Kiel

19:00 30/03/2024 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel 2 - 0 Hansa Rostock

19:00 16/03/2024 Hạng 2 Đức

Elversberg 0 - 2 Holstein Kiel

19:00 09/03/2024 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel 1 - 0 Karlsruher

00:30 02/03/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 2 - 2 Holstein Kiel

00:30 24/02/2024 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel 3 - 4 St. Pauli

19:00 17/02/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 0 - 4 Holstein Kiel

19:30 11/02/2024 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel 1 - 0 Schalke 04

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 T. Weiner Đức 25
2 M. Kirkeskov Đức 27
3 M. Komenda Đức 27
4 P. Erras Đức 27
5 C. Johansson Đức 27
6 M. Ivezić Đức 25
7 S. Skrzybski Đức 27
8 F. Porath Đức 27
9 B. Pichler Áo 23
10 L. Holtby Đức 27
11 B. Simakala Đức 27
13 S. Machino Đức 25
15 M. Schulz Đức 27
16 P. Sander Đức 27
17 T. Becker Đức 27
18 T. Rothe Đức 27
19 H. Friðjónsson Đức 27
20 J. Arp Đức 27
21 T. Dähne Đức 25
22 N. Remberg Đức 26
23 L. Rosenboom Đức 27
24 H. Wahl Đức 27
25 M. Schulz Đức 27
27 J. Mees Đức 27
29 N. Niehoff Đức 20
30 M. Obuz Đức 27
31 F. Bartels Đức 23
32 J. Sterner Đức 27
33 T. Weiner Đức 27
34 C. Kleine-Bekel Đức 25
35 R. Himmelmann Đức 27
36 H. Friðjónsson Iceland 21
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo