Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Manchester |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Old Trafford (Sức chứa: 76212) Thành lập: 1878 HLV: O. Solskjaer Danh hiệu: Premier League(20), Championship(2), UEFA Champions League(3), UEFA Europa League(1), FA Cup(12), League Cup(5), Community Shield(21), UEFA Super Cup(1), FIFA Club World Cup(1), Inter Continental Cup(1), ICC Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:00 25/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd vs Man Utd
02:00 30/04/2021 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd vs Roma
22:00 01/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Liverpool
02:00 07/05/2021 Cúp C2 Châu Âu
Roma vs Man Utd
22:00 08/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Man Utd
03:00 12/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Leicester City
22:00 15/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Fulham
23:00 23/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Man Utd
22:00 18/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 3 - 1 Burnley
02:00 16/04/2021 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd 2 - 0 Granada
22:30 11/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 1 - 3 Man Utd
02:00 09/04/2021 Cúp C2 Châu Âu
Granada 0 - 2 Man Utd
01:30 05/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 2 - 1 Brighton
00:00 22/03/2021 Cúp FA
Leicester City 3 - 1 Man Utd
03:00 19/03/2021 Cúp C2 Châu Âu
AC Milan 0 - 1 Man Utd
02:15 15/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 1 - 0 West Ham Utd
00:55 12/03/2021 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd 1 - 1 AC Milan
23:30 07/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Man City 0 - 2 Man Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Tây Ban Nha | 31 |
2 |
![]() |
Thụy Điển | 27 |
3 |
![]() |
27 | |
4 |
![]() |
Anh | 29 |
5 |
![]() |
Anh | 28 |
6 |
![]() |
Pháp | 28 |
7 |
![]() |
Uruguay | 34 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 33 |
9 |
![]() |
Pháp | 30 |
10 |
![]() |
Anh | 24 |
11 |
![]() |
Anh | 20 |
13 |
![]() |
Anh | 38 |
17 |
![]() |
Brazil | 28 |
18 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 27 |
19 |
![]() |
19 | |
21 |
![]() |
Wales | 24 |
22 |
![]() |
Argentina | 34 |
23 |
![]() |
Anh | 26 |
25 |
![]() |
32 | |
26 |
![]() |
Anh | 24 |
27 |
![]() |
Brazil | 29 |
28 |
|
Anh | 24 |
29 |
![]() |
Anh | 24 |
31 |
![]() |
Serbia | 33 |
33 |
![]() |
Anh | 21 |
34 |
![]() |
Hà Lan | 24 |
37 |
![]() |
Anh | 20 |
38 |
![]() |
Bỉ | 24 |
39 |
![]() |
Scotland | 25 |
41 |
![]() |
Anh | 20 |
43 |
![]() |
Anh | 23 |
47 |
|
Tây Ban Nha | 23 |
51 |
![]() |
Séc | 21 |
58 |
![]() |
Argentina | 31 |
59 |
![]() |
Bỉ | 20 |
63 |
![]() |
Wales | 21 |
74 |
|
Anh | 17 |