Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Munchen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Allianz Arena (Sức chứa: 75000) Thành lập: 1900 HLV: H. Flick |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:30 21/01/2021 VĐQG Đức
Augsburg vs Bayern Munich
21:30 23/01/2021 VĐQG Đức
Schalke 04 vs Bayern Munich
21:30 30/01/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Hoffenheim
21:30 06/02/2021 VĐQG Đức
Hertha Berlin vs Bayern Munich
21:30 13/02/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich vs A.Bielefeld
21:30 20/02/2021 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Bayern Munich
03:00 24/02/2021 Cúp C1 Châu Âu
Lazio vs Bayern Munich
21:30 27/02/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich vs FC Koln
21:30 06/03/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich vs B.Dortmund
03:00 10/03/2021 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich vs Lazio
02:45 14/01/2021 Cúp Đức
Holstein Kiel 2 - 2 Bayern Munich
02:30 09/01/2021 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 2 Bayern Munich
00:00 04/01/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich 5 - 2 Mainz
00:30 20/12/2020 VĐQG Đức
B.Leverkusen 1 - 2 Bayern Munich
02:30 17/12/2020 VĐQG Đức
Bayern Munich 2 - 1 Wolfsburg
00:30 13/12/2020 VĐQG Đức
Union Berlin 1 - 1 Bayern Munich
03:00 10/12/2020 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 2 - 0 Lok. Moscow
00:30 06/12/2020 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 3 Leipzig
03:00 02/12/2020 Cúp C1 Châu Âu
Atletico Madrid 1 - 1 Bayern Munich
21:30 28/11/2020 VĐQG Đức
Stuttgart 1 - 3 Bayern Munich
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 35 |
2 |
![]() |
Đức | 26 |
4 |
![]() |
Đức | 26 |
5 |
![]() |
Ma rốc | 25 |
6 |
![]() |
Đức | 26 |
7 |
![]() |
Đức | 26 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 33 |
9 |
![]() |
Ba Lan | 33 |
10 |
![]() |
Đức | 25 |
11 |
![]() |
Brazil | 31 |
13 |
![]() |
32 | |
14 |
![]() |
Hà Lan | 20 |
15 |
![]() |
Đức | 21 |
16 |
![]() |
Đức | 20 |
17 |
![]() |
Đức | 33 |
18 |
![]() |
26 | |
19 |
![]() |
Đức | 21 |
20 |
![]() |
29 | |
21 |
![]() |
Đức | 25 |
22 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
24 |
![]() |
Đức | 27 |
25 |
![]() |
Đức | 32 |
26 |
![]() |
Đức | 33 |
27 |
![]() |
Áo | 29 |
28 |
![]() |
Australia | 22 |
29 |
![]() |
Đức | 25 |
33 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
34 |
![]() |
Mỹ | 20 |
35 |
![]() |
Đức | 25 |
36 |
![]() |
Đức | 21 |
37 |
![]() |
Đức | 22 |
38 |
![]() |
Đức | 27 |
39 |
![]() |
Đức | 22 |
41 |
|
Mỹ | 21 |
42 |
|
Anh | 18 |
43 |
|
Đức | 18 |