Chi tiết câu lạc bộ Bayern Munich

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Munchen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Allianz Arena (Sức chứa: 75000) Thành lập: 1900 HLV: T. Tuchel |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 16/02/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Bayern Munich
03:00 19/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich vs Celtic
21:30 23/02/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Ein.Frankfurt
20:30 01/03/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs Bayern Munich
20:30 08/03/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Bochum
20:30 15/03/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Bayern Munich
20:30 29/03/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs St. Pauli
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Bayern Munich
20:30 12/04/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs B.Dortmund
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
Heidenheim vs Bayern Munich
03:00 13/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
Celtic 1 - 2 Bayern Munich
02:30 08/02/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 0 Wer.Bremen
21:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 4 - 3 Holstein Kiel
03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 3 - 1 Slo. Bratislava
21:30 25/01/2025 VĐQG Đức
Freiburg 1 - 2 Bayern Munich
03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Feyenoord 3 - 0 Bayern Munich
21:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 2 Wolfsburg
02:30 16/01/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 5 - 0 Hoffenheim
00:30 12/01/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 1 Bayern Munich
00:00 07/01/2025 Giao Hữu CLB
RB Salzburg 0 - 6 Bayern Munich
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 39 |
2 |
![]() |
Pháp | 27 |
3 |
![]() |
Hàn Quốc | 29 |
6 |
![]() |
Đức | 30 |
7 |
![]() |
Đức | 30 |
8 |
|
Đức | 30 |
9 |
![]() |
Anh | 32 |
10 |
![]() |
Đức | 29 |
11 |
![]() |
Đức | 29 |
13 |
![]() |
36 | |
14 |
|
Đức | 20 |
15 |
![]() |
Anh | 31 |
16 |
|
Bồ Đào Nha | 31 |
17 |
|
Pháp | 23 |
18 |
|
Israel | 23 |
19 |
![]() |
Đức | 25 |
20 |
|
Đức | 20 |
22 |
|
Bồ Đào Nha | 30 |
23 |
|
Pháp | 26 |
25 |
![]() |
Đức | 36 |
26 |
![]() |
Đức | 37 |
27 |
|
Áo | 27 |
28 |
|
Croatia | 22 |
33 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
34 |
|
Croatia | 21 |
35 |
|
Đức | 29 |
36 |
![]() |
Đức | 25 |
37 |
|
Đức | 26 |
38 |
![]() |
Hà Lan | 23 |
40 |
|
Đức | 20 |
41 |
|
Thụy Điển | 18 |
42 |
|
Anh | 22 |
43 |
|
Đức | 25 |
44 |
|
Ma rốc | 19 |
45 |
|
Pháp | 28 |
49 |
|
Ma rốc | 19 |