Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Braunschweig |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 30/03/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Elversberg
18:00 06/04/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Ein.Braunschweig
18:00 11/04/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Hannover 96
18:00 20/04/2024 Hạng 2 Đức
Osnabruck vs Ein.Braunschweig
18:00 27/04/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Hamburger
18:00 04/05/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth vs Ein.Braunschweig
18:00 11/05/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Wehen
20:30 19/05/2024 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern vs Ein.Braunschweig
00:30 16/03/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 1 - 2 Ein.Braunschweig
00:30 09/03/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 0 - 1 Hansa Rostock
19:00 02/03/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 2 - 1 Ein.Braunschweig
19:00 24/02/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 1 Hertha Berlin
19:30 18/02/2024 Hạng 2 Đức
St. Pauli 1 - 0 Ein.Braunschweig
19:00 10/02/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 2 - 0 Karlsruher
19:00 03/02/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 1 - 0 Ein.Braunschweig
19:30 28/01/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 0 Magdeburg
00:30 20/01/2024 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel 1 - 2 Ein.Braunschweig
19:00 13/01/2024 Giao Hữu CLB
Ein.Braunschweig 1 - 0 Jahn Regensburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | R. Hoffmann | Đức | 40 |
3 | S. Decarli | Thụy Sỹ | 32 |
4 | J. Nikolaou | Đức | 39 |
5 | R. Ivanov | Đức | 27 |
6 | E. Bicakcic | Bosnia-Herzgovina | 29 |
7 | M. Multhaup | Đức | 27 |
8 | N. Tauer | Nhật Bản | 25 |
9 | R. Philippe | Pháp | 26 |
10 | F. Krüger | Hà Lan | 25 |
11 | L. Ihorst | Đức | 27 |
12 | Dornebusch | Slovenia | 35 |
13 | T. Casali | Đức | 35 |
14 | A. Ujah | 35 | |
15 | N. De Medina | Đức | 37 |
16 | J. Fejzic | Thế Giới | 34 |
17 | Youssef Amyn | Đức | 34 |
18 | M. Rittmuller | Đức | 37 |
19 | A. Donkor | Đức | 38 |
20 | Þ. Helgason | Iceland | 38 |
21 | K. Endo | Đức | 36 |
22 | M. Schwenk | Thụy Sỹ | 30 |
23 | D. Wiebe | Na Uy | 32 |
24 | S. Sané | Đức | 30 |
25 | M.Correia | Đức | 35 |
26 | J. Marx | Đức | 26 |
27 | N. Kijewski | Đức | 27 |
28 | Y. Ben Balla | Đức | 34 |
29 | H. Kurucay | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
30 | B. Behrendt | Đức | 34 |
32 | M. Schultz | Đức | 34 |
33 | S. Griesbeck | Ba Lan | 37 |
36 | K. Calışkaner | Li băng | 28 |
37 | F. Kaufmann | Đức | 27 |
39 | R. Krauße | Đức | 27 |
40 | R. Ziegele | Đức | 36 |
44 | J. Gómez | Đức | 21 |
100 | Petkovic | Đức | 45 |
110 | A. Ujah | 34 |