Chi tiết câu lạc bộ Ein.Braunschweig

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Braunschweig |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 04/04/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Paderborn 07
23:30 11/04/2025 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Ein.Braunschweig
18:00 19/04/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Kaiserslautern
18:00 26/04/2025 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg vs Ein.Braunschweig
18:00 03/05/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Fort.Dusseldorf
18:00 10/05/2025 Hạng 2 Đức
Elversberg vs Ein.Braunschweig
20:30 18/05/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Nurnberg
18:30 30/03/2025 Hạng 2 Đức
Preussen Munster 1 - 1 Ein.Braunschweig
19:00 20/03/2025 Giao Hữu CLB
Holstein Kiel 2 - 2 Ein.Braunschweig
19:30 16/03/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 5 Hertha Berlin
19:30 09/03/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 1 - 1 Ein.Braunschweig
19:00 01/03/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 1 SSV Ulm
19:30 23/02/2025 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 3 - 0 Ein.Braunschweig
19:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 0 Darmstadt
19:30 09/02/2025 Hạng 2 Đức
Karlsruher 0 - 2 Ein.Braunschweig
19:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 2 FC Koln
00:30 25/01/2025 Hạng 2 Đức
Magdeburg 1 - 1 Ein.Braunschweig
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Đức | 41 |
3 |
|
Đức | 33 |
4 |
![]() |
Đức | 40 |
5 |
|
Đức | 28 |
6 |
|
Bosnia-Herzgovina | 30 |
7 |
|
Đức | 28 |
8 |
|
Nhật Bản | 26 |
9 |
|
Pháp | 27 |
10 |
|
Hà Lan | 26 |
11 |
|
Đức | 28 |
12 |
|
Slovenia | 36 |
13 |
|
Đức | 36 |
14 |
|
36 | |
15 |
|
38 | |
16 |
|
Thế Giới | 35 |
17 |
|
Đức | 35 |
18 |
|
Đức | 38 |
19 |
|
Đức | 39 |
20 |
|
Iceland | 39 |
21 |
|
Đức | 37 |
22 |
|
Thụy Sỹ | 31 |
23 |
|
33 | |
24 |
|
Đức | 31 |
25 |
|
Đức | 36 |
26 |
|
Đức | 27 |
27 |
|
Đức | 28 |
28 |
![]() |
Đức | 35 |
29 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
30 |
|
Đức | 35 |
32 |
|
Đức | 35 |
33 |
|
Ba Lan | 38 |
36 |
|
Li băng | 29 |
37 |
|
Đức | 28 |
39 |
|
Đức | 28 |
40 |
|
Đức | 37 |
44 |
|
Đức | 22 |
100 |
![]() |
Đức | 46 |
110 |
![]() |
35 |