Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Braunschweig |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:30 14/05/2022 Hạng 3 Đức
Ein.Braunschweig 0 - 1 Vik.Koln
19:00 07/05/2022 Hạng 3 Đức
Meppen 3 - 2 Ein.Braunschweig
00:00 30/04/2022 Hạng 3 Đức
Ein.Braunschweig 2 - 1 Magdeburg
19:00 16/04/2022 Hạng 3 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 0 Wurzburger
19:00 09/04/2022 Hạng 3 Đức
Wehen 0 - 1 Ein.Braunschweig
19:00 02/04/2022 Hạng 3 Đức
Ein.Braunschweig 3 - 2 Havelse
20:00 26/03/2022 Hạng 3 Đức
Osnabruck 1 - 1 Ein.Braunschweig
01:00 22/03/2022 Hạng 3 Đức
B.Dortmund II 0 - 1 Ein.Braunschweig
20:00 12/03/2022 Hạng 3 Đức
Ein.Braunschweig 0 - 2 Saarbrucken
20:00 06/03/2022 Hạng 3 Đức
Waldhof Man. 0 - 3 Ein.Braunschweig
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 43 |
2 |
![]() |
Na Uy | 31 |
3 |
|
Thụy Sỹ | 30 |
4 |
![]() |
Đức | 37 |
5 |
![]() |
Đức | 35 |
6 |
![]() |
Croatia | 37 |
7 |
![]() |
Na Uy | 29 |
8 |
![]() |
Đức | 43 |
9 |
![]() |
Thụy Sỹ | 31 |
10 |
![]() |
Đức | 35 |
11 |
![]() |
Đức | 35 |
12 |
|
Slovenia | 33 |
13 |
|
Đức | 33 |
14 |
|
Hàn Quốc | 33 |
15 |
![]() |
Đức | 35 |
16 |
|
Thế Giới | 32 |
17 |
![]() |
Đức | 32 |
18 |
|
Thế Giới | 35 |
19 |
![]() |
Đức | 36 |
20 |
![]() |
Đức | 36 |
21 |
![]() |
Đức | 34 |
22 |
![]() |
Thụy Sỹ | 28 |
23 |
![]() |
Na Uy | 30 |
24 |
|
Đức | 28 |
25 |
![]() |
Đức | 33 |
28 |
![]() |
Đức | 32 |
29 |
|
Hàn Quốc | 31 |
30 |
![]() |
Đức | 32 |
31 |
![]() |
Đức | 38 |
32 |
![]() |
Đức | 32 |
33 |
![]() |
Ba Lan | 35 |
36 |
![]() |
Li băng | 26 |
39 |
|
Thế Giới | 35 |
40 |
|
Đức | 34 |