Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Braunschweig |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 09/12/2023 Hạng 2 Đức
Wehen vs Ein.Braunschweig
18:00 16/12/2023 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Kaiserslautern
18:00 20/01/2024 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel vs Ein.Braunschweig
18:00 27/01/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Magdeburg
18:00 03/02/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Ein.Braunschweig
18:00 10/02/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Karlsruher
18:00 17/02/2024 Hạng 2 Đức
St. Pauli vs Ein.Braunschweig
18:00 24/02/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Hertha Berlin
18:00 02/03/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Ein.Braunschweig
18:00 09/03/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Hansa Rostock
19:00 02/12/2023 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 0 - 1 Greuther Furth
00:30 25/11/2023 Hạng 2 Đức
Hamburger 2 - 1 Ein.Braunschweig
19:00 17/11/2023 Giao Hữu CLB
Ein.Braunschweig 2 - 1 St. Pauli
19:00 11/11/2023 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 3 - 2 Osnabruck
19:30 05/11/2023 Hạng 2 Đức
Hannover 96 2 - 0 Ein.Braunschweig
23:30 27/10/2023 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 4 Fort.Dusseldorf
23:30 20/10/2023 Hạng 2 Đức
Elversberg 3 - 0 Ein.Braunschweig
18:30 08/10/2023 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 3 Paderborn 07
18:00 30/09/2023 Hạng 2 Đức
Hansa Rostock 1 - 0 Ein.Braunschweig
18:00 23/09/2023 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 2 - 2 Nurnberg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 39 |
3 |
|
Thụy Sỹ | 31 |
4 |
![]() |
Đức | 38 |
5 |
|
Đức | 26 |
6 |
|
Bosnia-Herzgovina | 28 |
7 |
|
Đức | 26 |
8 |
|
Nhật Bản | 24 |
9 |
|
Thụy Sỹ | 32 |
10 |
|
Hà Lan | 24 |
11 |
|
Đức | 26 |
12 |
|
Slovenia | 34 |
13 |
|
Đức | 34 |
14 |
|
34 | |
15 |
![]() |
Đức | 36 |
16 |
|
Thế Giới | 33 |
17 |
|
Đức | 33 |
18 |
|
Đức | 36 |
19 |
|
Đức | 37 |
20 |
|
Iceland | 37 |
21 |
![]() |
Đức | 35 |
22 |
![]() |
Thụy Sỹ | 29 |
23 |
![]() |
Na Uy | 31 |
24 |
|
Đức | 29 |
25 |
![]() |
Đức | 34 |
26 |
|
Đức | 25 |
27 |
|
Đức | 26 |
28 |
![]() |
Đức | 33 |
29 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
30 |
|
Đức | 33 |
32 |
![]() |
Đức | 33 |
33 |
|
Ba Lan | 36 |
36 |
|
Li băng | 27 |
37 |
|
Đức | 26 |
39 |
|
Đức | 26 |
40 |
|
Đức | 35 |
44 |
|
Đức | 20 |
100 |
![]() |
Đức | 44 |
110 |
![]() |
33 |