Chi tiết câu lạc bộ Magdeburg
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 14/09/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln vs Magdeburg
18:00 21/09/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Karlsruher
18:00 28/09/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt vs Magdeburg
18:00 05/10/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Greuther Furth
18:00 19/10/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Magdeburg
18:00 26/10/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Hannover 96
18:00 02/11/2024 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern vs Magdeburg
18:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs SSV Ulm
18:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg vs Magdeburg
18:00 30/11/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Hertha Berlin
19:15 05/09/2024 Giao Hữu CLB
Osnabruck 3 - 4 Magdeburg
18:00 31/08/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 0 - 4 Magdeburg
18:30 25/08/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 2 - 2 Schalke 04
22:59 19/08/2024 Cúp Đức
Offenbach 2 - 1 Magdeburg
18:30 11/08/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 3 Magdeburg
18:00 03/08/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 0 - 0 Elversberg
20:00 27/07/2024 Giao Hữu CLB
Magdeburg 2 - 4 Sampdoria
00:45 27/07/2024 Giao Hữu CLB
Norwich 0 - 1 Magdeburg
19:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB
Magdeburg 1 - 1 Bochum
16:00 12/07/2024 Giao Hữu CLB
Magdeburg 4 - 0 Zurich
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Reimann | Đức | 26 |
2 | C. Piccini | Italia | 30 |
3 | A. Hoti | Kosovo | 23 |
4 | E. Džogović | Luxembourg | 25 |
5 | J. Lawrence | Đức | 26 |
6 | D. Elfadli | Đức | 26 |
7 | H. Bockhorn | Đức | 30 |
8 | B. Teixeira | Đức | 26 |
9 | M. Kaars | Đức | 26 |
10 | J. Ceka | Đức | 26 |
11 | M. El Hankouri | Ma rốc | 26 |
13 | C. Krempicki | Đức | 26 |
14 | A. El-Zein | Đức | 23 |
15 | D. Heber | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
16 | M. Mathisen | Đức | 26 |
17 | A. Nollenberger | Brazil | 26 |
19 | L. Musonda | Đức | 26 |
20 | X. Amaechi | Đức | 26 |
21 | F. Michel | Đức | 23 |
22 | T. Sechelmann | Đức | 26 |
23 | B. Atik | Đức | 30 |
24 | J. Hugonet | Đức | 26 |
25 | S. Gnaka | Đức | 26 |
26 | A. Marušić | Đức | 26 |
27 | P. Hercher | Đức | 26 |
29 | L. Burcu | Đức | 26 |
31 | M. Ullmann | Áo | 27 |
37 | T. Ito | Nhật Bản | 26 |
308 | F. Kath | Đức | 30 |