Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Berlin |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116) Thành lập: 1892 HLV: P. Dardai |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 04/02/2023 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Hertha Berlin
20:30 11/02/2023 VĐQG Đức
Hertha Berlin vs M.gladbach
20:30 18/02/2023 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Hertha Berlin
20:30 25/02/2023 VĐQG Đức
Hertha Berlin vs Augsburg
20:30 04/03/2023 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Hertha Berlin
20:30 11/03/2023 VĐQG Đức
Hertha Berlin vs Mainz
20:30 18/03/2023 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Hertha Berlin
20:30 01/04/2023 VĐQG Đức
Freiburg vs Hertha Berlin
20:30 08/04/2023 VĐQG Đức
Hertha Berlin vs Leipzig
20:30 15/04/2023 VĐQG Đức
Schalke 04 vs Hertha Berlin
21:30 28/01/2023 VĐQG Đức
Hertha Berlin 0 - 2 Union Berlin
02:30 25/01/2023 VĐQG Đức
Hertha Berlin 0 - 5 Wolfsburg
21:30 21/01/2023 VĐQG Đức
Bochum 3 - 1 Hertha Berlin
07:00 12/01/2023 Giao Hữu CLB
Hertha Berlin 2 - 2 Millonarios
19:00 07/12/2022 Giao Hữu CLB
Hertha Berlin 1 - 0 Ein.Braunschweig
21:00 02/12/2022 Giao Hữu CLB
Hannover 96 1 - 2 Hertha Berlin
19:00 26/11/2022 Giao Hữu CLB
Ludwigsfelder 0 - 5 Hertha Berlin
22:00 19/11/2022 Giao Hữu CLB
Hertha Berlin 3 - 3 Munchen 1860
21:30 12/11/2022 VĐQG Đức
Hertha Berlin 2 - 0 FC Koln
02:30 09/11/2022 VĐQG Đức
Stuttgart 2 - 1 Hertha Berlin
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Đan Mạch | 24 |
2 |
![]() |
Slovakia | 37 |
3 |
![]() |
Uruguay | 26 |
4 |
![]() |
Bỉ | 33 |
5 |
|
Croatia | 26 |
6 |
![]() |
Đức | 33 |
8 |
![]() |
Đức | 26 |
10 |
|
Hà Lan | 24 |
11 |
|
Pháp | 26 |
12 |
|
Đức | 24 |
13 |
![]() |
Đức | 27 |
14 |
|
Bỉ | 26 |
15 |
![]() |
Argentina | 35 |
16 |
![]() |
Đức | 26 |
17 |
![]() |
Đức | 26 |
18 |
|
Pháp | 26 |
19 |
![]() |
Montenegro | 34 |
20 |
![]() |
Đức | 28 |
21 |
![]() |
Đức | 31 |
22 |
![]() |
Đức | 39 |
23 |
|
Đức | 26 |
24 |
|
Serbia | 24 |
25 |
![]() |
Đức | 26 |
27 |
|
Đức | 20 |
28 |
![]() |
Đức | 36 |
29 |
![]() |
Pháp | 26 |
30 |
|
Hàn Quốc | 24 |
31 |
|
Đức | 21 |
34 |
|
Croatia | 25 |
34 |
|
Anh | 28 |
36 |
![]() |
Đức | 24 |
37 |
|
Ba Lan | 21 |
39 |
|
Đức | 22 |
40 |
|
24 | |
42 |
![]() |
Hà Lan | 25 |
44 |
|
Đức | 21 |
50 |
![]() |
Đức | 28 |
70 |
![]() |
Đức | 33 |
71 |
![]() |
Thế Giới | 32 |
80 |
![]() |
38 | |
100 |
![]() |
Đức | 35 |
101 |
![]() |
Đức | 31 |
140 |
|
Algeria | 28 |
160 |
![]() |
Đức | 25 |
190 |
![]() |
Đức | 39 |
270 |
![]() |
Đức | 24 |