Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Paderborn |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Benteler-Arena (Sức chứa: 15306) Thành lập: 1907 HLV: S. Baumgart |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 30/03/2024 Hạng 2 Đức
St. Pauli vs Paderborn 07
18:00 06/04/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 vs Hertha Berlin
18:00 11/04/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 vs Karlsruher
18:00 20/04/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Paderborn 07
18:00 27/04/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 vs Elversberg
18:00 04/05/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Paderborn 07
18:00 11/05/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 vs Hamburger
20:30 19/05/2024 Hạng 2 Đức
Hansa Rostock vs Paderborn 07
00:30 16/03/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 1 - 2 Ein.Braunschweig
19:00 09/03/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 3 - 3 Paderborn 07
19:30 03/03/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 0 - 0 Magdeburg
00:30 24/02/2024 Hạng 2 Đức
Wehen 1 - 2 Paderborn 07
19:00 17/02/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 0 - 4 Holstein Kiel
02:30 11/02/2024 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 1 - 2 Paderborn 07
19:30 04/02/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 4 - 3 Fort.Dusseldorf
19:00 27/01/2024 Hạng 2 Đức
Osnabruck 0 - 0 Paderborn 07
19:30 21/01/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 0 - 1 Greuther Furth
17:00 14/01/2024 Giao Hữu CLB
Paderborn 07 6 - 1 Preussen Munster
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | P. Boevink | Croatia | 24 |
2 | U. Hunemeier | Đức | 38 |
3 | B. Humphreys | Anh | 25 |
4 | C. Brackelmann | Đức | 26 |
5 | Strohdiek | Đức | 36 |
6 | M. Schuster | Đức | 28 |
7 | F. Bilbija | Đức | 30 |
8 | D. Kinsombi | Đức | 35 |
9 | M. Pieringer | Đức | 32 |
10 | K. Kostons | Hà Lan | 27 |
11 | S. Conteh | Đức | 34 |
12 | D. Bilogrević | Đức | 25 |
13 | R. Leipertz | Đức | 30 |
14 | A. Oeynhausen | Đức | 22 |
15 | T. Muller | Đức | 25 |
16 | V. Musliu | Bắc Macedonia | 28 |
17 | L. Curda | Đức | 30 |
18 | D. Srbeny | Châu Âu | 30 |
19 | K. Ezekwem | Đức | 28 |
20 | Terrazzino | Đức | 32 |
21 | J. Huth | Đức | 30 |
22 | M. Hansen | Đức | 30 |
23 | R. Obermair | Đức | 29 |
24 | J. Heuer | Đức | 29 |
25 | M. Correia | Đức | 28 |
26 | S. Klaas | Đức | 26 |
27 | K. Klefisch | Đức | 26 |
28 | M. Flotho | Đức | 27 |
29 | I. Ansah | Croatia | 30 |
30 | F. Muslija | Đức | 30 |
31 | M. Rohr | Đức | 32 |
32 | A. Zehnter | Đức | 24 |
33 | M. Hoffmeier | Đức | 36 |
34 | L. Brüggemeier | Đức | 27 |
35 | A. Schulz | Đức | 21 |
36 | F. Platte | Đức | 27 |
39 | A. Grimaldi | Hy Lạp | 27 |
40 | N. Nadj | Đức | 23 |
43 | M. Ens | Đức | 25 |