Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Paderborn 07

Tên đầy đủ:

Paderborn 07
Thành phố: Paderborn
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐBenteler-Arena (Sức chứa: 15306)

Thành lập: 1907

HLV: S. Baumgart

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức

Magdeburg vs Paderborn 07

19:00 21/12/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Karlsruher

18:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Hertha Berlin

18:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức

Darmstadt vs Paderborn 07

18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Greuther Furth

18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức

SSV Ulm vs Paderborn 07

18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Preussen Munster

18:00 22/02/2025 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Paderborn 07

18:00 01/03/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Hamburger

18:00 08/03/2025 Hạng 2 Đức

Jahn Regensburg vs Paderborn 07

00:30 07/12/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 2 - 4 Schalke 04

19:00 30/11/2024 Hạng 2 Đức

Elversberg 1 - 3 Paderborn 07

00:30 23/11/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 3 - 2 Nurnberg

02:30 10/11/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf 1 - 1 Paderborn 07

19:30 03/11/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 0 - 0 Ein.Braunschweig

00:00 31/10/2024 Cúp Đức

Paderborn 07 0 - 1 Wer.Bremen

23:30 25/10/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln 1 - 2 Paderborn 07

01:30 20/10/2024 Hạng 2 Đức

Kaiserslautern 3 - 0 Paderborn 07

23:30 04/10/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 3 - 0 Jahn Regensburg

18:00 28/09/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger 2 - 2 Paderborn 07

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 P. Boevink Croatia 24
2 U. Hunemeier Đức 38
3 B. Humphreys Anh 25
4 C. Brackelmann Đức 26
5 S. Castaneda Đức 36
6 M. Schuster Đức 28
7 F. Bilbija Đức 30
8 D. Kinsombi Đức 35
9 M. Baur Đức 32
10 K. Kostons Hà Lan 27
11 S. Michel Đức 34
12 D. Bilogrević Đức 25
13 R. Leipertz Đức 30
14 A. Oeynhausen Đức 22
15 T. Muller Đức 25
16 V. Musliu Bắc Macedonia 28
17 L. Curda Đức 30
18 D. Srbeny Châu Âu 30
19 K. Ezekwem Đức 28
20 F. Götze Đức 32
21 J. Huth Đức 30
22 M. Hansen Đức 30
23 R. Obermair Đức 29
24 J. Heuer Đức 29
25 T. Scheller Đức 28
26 S. Klaas Đức 26
27 K. Klefisch Đức 26
28 M. Flotho Đức 27
29 I. Ansah Croatia 30
30 F. Muslija Đức 30
31 M. Rohr Đức 32
32 A. Zehnter Đức 24
33 M. Hoffmeier Đức 36
34 L. Brüggemeier Đức 27
35 A. Schulz Đức 21
36 F. Platte Đức 27
39 A. Grimaldi Hy Lạp 27
40 N. Nadj Đức 23
43 M. Ens Đức 25
46 L. Engelns Đức 21
Tin Paderborn 07
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo