Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Schalke 04
Thành phố: Gelsenkirchen
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: VELTINS-Arena (Sức chứa: 62271)

Thành lập: 1904

HLV: T. Reis

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:00 30/03/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Karlsruher

18:00 06/04/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Schalke 04

18:00 11/04/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Nurnberg

18:00 20/04/2024 Hạng 2 Đức

Elversberg vs Schalke 04

18:00 27/04/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Fort.Dusseldorf

18:00 04/05/2024 Hạng 2 Đức

Osnabruck vs Schalke 04

18:00 11/05/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Hansa Rostock

20:30 19/05/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth vs Schalke 04

19:30 17/03/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 5 - 2 Schalke 04

19:00 09/03/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 3 - 3 Paderborn 07

00:30 02/03/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 3 - 1 St. Pauli

02:30 25/02/2024 Hạng 2 Đức

Magdeburg 3 - 0 Schalke 04

19:00 17/02/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 1 - 0 Wehen

19:30 11/02/2024 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel 1 - 0 Schalke 04

19:00 03/02/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 1 - 0 Ein.Braunschweig

00:30 27/01/2024 Hạng 2 Đức

Kaiserslautern 4 - 1 Schalke 04

02:30 21/01/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 0 - 2 Hamburger

19:30 13/01/2024 Giao Hữu CLB

Schalke 04 3 - 1 Eupen

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 R. Fahrmann Đức 36
2 T. Ouwejan Đức 23
3 L. Greiml Áo 23
4 M. Yoshida Nhật Bản 39
5 D. Murkin Anh 23
6 R. Schallenberg Đức 31
7 P. Seguin Thụy Điển 27
8 D. Latza Đức 31
9 S. Terodde Đức 34
10 L. Tempelmann Algeria 30
11 B. Lasme Đức 31
14 S. Kozuki Nhật Bản 24
15 Kolodziejczak Pháp 33
16 N. Boujellab Đức 25
17 Y. Kabadayı Mỹ 23
18 B. Idrizi Kosovo 30
19 K. Karaman Thổ Nhĩ Kỳ 29
20 T. Skarke Pháp 33
21 B. Soppy Pháp 25
22 I. Cissé 25
23 D. Churlinov Bắc Macedonia 22
24 D. Drexler Đức 34
25 T. Baumgartl Đức 27
26 T. Kalas Séc 34
27 C. Brunner Đức 24
28 J. Heekeren Đức 22
29 T. Mohr Đức 38
30 A. Kral Séc 26
31 T. Becker Đức 27
32 M. Müller Đức 25
33 E. Balanta Colombia 27
34 M. Langer Áo 39
35 M. Kaminski Đức 28
36 B. Idrizi Kosovo 26
37 A. Ivan Đức 24
38 S. Kozuki Nhật Bản 27
39 J. Müller Peru 34
40 S. Polter Đức 30
41 H. Matriciani Đức 24
42 K. Topp Đức 20
43 A. Ouédraogo Đức 19
44 S. Sane Đức 22
46 N. Amadin Hà Lan 24
51 S. van der Sloot Hà Lan 22
90 B. Raman 30
150 Kolo Đức 24
240 B. Oczipka Đức 35
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo