Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Schalke 04

Tên đầy đủ:

Schalke 04
Thành phố: Gelsenkirchen
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: VELTINS-Arena (Sức chứa: 62271)

Thành lập: 1904

HLV: T. Reis

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Jahn Regensburg

18:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger vs Schalke 04

18:00 30/11/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Kaiserslautern

18:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Schalke 04

18:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Fort.Dusseldorf

18:00 21/12/2024 Hạng 2 Đức

Elversberg vs Schalke 04

18:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig vs Schalke 04

18:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Nurnberg

18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Magdeburg

18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức

FC Koln vs Schalke 04

00:30 02/11/2024 Hạng 2 Đức

SSV Ulm 0 - 0 Schalke 04

00:00 30/10/2024 Cúp Đức

Augsburg 3 - 0 Schalke 04

18:00 26/10/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 3 - 4 Greuther Furth

18:00 19/10/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 1 - 0 Schalke 04

22:00 12/10/2024 Giao Hữu CLB

Aarau 2 - 2 Schalke 04

01:30 06/10/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 2 - 2 Hertha Berlin

01:30 29/09/2024 Hạng 2 Đức

Preussen Munster 1 - 2 Schalke 04

23:30 20/09/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 3 - 5 Darmstadt

23:30 13/09/2024 Hạng 2 Đức

Karlsruher 2 - 0 Schalke 04

22:59 04/09/2024 Giao Hữu CLB

Schalke 04 2 - 1 NAC Breda

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 R. Hoffmann Đức 36
2 F. Sánchez Đức 23
3 L. Greiml Áo 23
4 M. Yoshida Nhật Bản 39
5 D. Murkin Anh 23
6 R. Schallenberg Đức 31
7 P. Seguin Thụy Điển 27
8 A. Younes Đức 31
9 M. Sylla Đức 34
10 L. Tempelmann Algeria 30
11 B. Lasme Đức 31
14 J. Bachmann Nhật Bản 24
15 E. Højlund Đan Mạch 33
16 N. Boujellab Đức 25
17 A. Gantenbein Mỹ 23
18 C. Antwi-Adjei 30
19 K. Karaman Thổ Nhĩ Kỳ 29
20 T. Skarke Pháp 33
21 M. Wasinski Pháp 25
22 I. Cissé 25
23 M. Aydın Bắc Macedonia 22
24 I. Hamache Bỉ 34
25 T. Baumgartl Đức 27
26 T. Kalas Séc 34
27 C. Brunner Đức 24
28 J. Heekeren Đức 22
29 T. Mohr Đức 38
30 A. Donkor Séc 26
31 T. Bulut Đức 27
32 M. Müller Đức 25
33 E. Balanta Colombia 27
34 M. Langer Áo 39
35 M. Kaminski Đức 28
36 B. Idrizi Kosovo 26
37 M. Grüger Đức 24
38 S. Kozuki Nhật Bản 27
39 J. Müller Peru 34
40 S. Polter Đức 30
41 H. Matriciani Đức 24
42 K. Topp Đức 20
43 A. Ouédraogo Đức 19
44 S. Sane Đức 22
46 N. Amadin Hà Lan 24
51 S. van der Sloot Hà Lan 22
90 B. Raman 30
150 Kolo Đức 24
240 B. Oczipka Đức 35
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo