Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Nurnberg
Thành phố: Nurnberg
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ Max-Morlock-Stadion (Sức chứa: 50000)

Thành lập: 1900

HLV: B. Schommers

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:00 09/12/2023 Hạng 2 Đức

Elversberg vs Nurnberg

18:00 16/12/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Hamburger

18:00 20/01/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Hansa Rostock

18:00 27/01/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Nurnberg

18:00 03/02/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Osnabruck

18:00 10/02/2024 Hạng 2 Đức

Wehen vs Nurnberg

18:00 17/02/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Kaiserslautern

18:00 24/02/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth vs Nurnberg

18:00 02/03/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Ein.Braunschweig

18:00 09/03/2024 Hạng 2 Đức

Magdeburg vs Nurnberg

00:00 06/12/2023 Cúp Đức

Kaiserslautern 2 - 0 Nurnberg

19:00 02/12/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 5 Fort.Dusseldorf

19:30 26/11/2023 Hạng 2 Đức

Karlsruher 4 - 1 Nurnberg

20:00 16/11/2023 Giao Hữu CLB

Stuttgart 2 - 0 Nurnberg

19:00 11/11/2023 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 1 - 3 Nurnberg

19:00 04/11/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg 1 - 2 Schalke 04

02:45 02/11/2023 Cúp Đức

Nurnberg 2 - 2 Hansa Rostock

19:30 29/10/2023 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel 0 - 2 Nurnberg

18:30 22/10/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg 3 - 1 Hertha Berlin

01:30 08/10/2023 Hạng 2 Đức

St. Pauli 5 - 1 Nurnberg

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 C. Klaus Đức 28
2 K. Goden Đức 24
3 A. Gürleyen Na Uy 34
4 J. Lawrence Brazil 34
5 J. Geis Đức 34
6 F. Flick Thụy Sỹ 29
7 F. Lohkemper 31
8 T. Duman Đức 28
9 D. Hayashi Nhật Bản 30
10 M. Dæhli Đức 29
11 K. Okunuki Nhật Bản 29
13 E. Wekesser Thụy Sỹ 29
14 B. Goller Đức 22
15 I. Márquez Tây Ban Nha 27
16 C. Schindler Đức 28
17 J. Castrop Đức 26
18 M. Wintzheimer Đức 33
19 F. Hübner Đức 26
20 L. Jäger Áo 29
21 F. Flick Đức 28
22 E. Valentini Đức 34
23 J. Hungbo Anh 30
24 G. Puerta Hà Lan 30
25 O. Sorg Argentina 40
26 C. Mathenia Đức 31
27 N. Brown Brazil 27
28 J. Gyamerah Đức 26
29 T. Handwerker Đức 28
30 P. Vindahl Đức 40
31 O.Petrak Séc 31
32 M.Hirsch Áo 31
33 C. Daferner Áo 35
34 D. Lippert Đức 27
35 N. Brown Đức 26
36 L. Schleimer Đức 26
37 T. Tillman Đức 24
38 J. Horn Đức 25
41 A. Loune Ma rốc 24
42 C. Uzun Thổ Nhĩ Kỳ 22
101 B.Uphoff Đức 30
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo