Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Nurnberg
Thành phố: Nurnberg
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ Max-Morlock-Stadion (Sức chứa: 50000)

Thành lập: 1900

HLV: B. Schommers

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:30 02/04/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Darmstadt

18:30 09/04/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Karlsruher

18:30 16/04/2023 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel vs Nurnberg

18:30 23/04/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Fort.Dusseldorf

18:30 30/04/2023 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Nurnberg

18:30 07/05/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Kaiserslautern

18:30 14/05/2023 Hạng 2 Đức

Magdeburg vs Nurnberg

18:30 21/05/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Hansa Rostock

18:30 28/05/2023 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Nurnberg

00:30 18/03/2023 Hạng 2 Đức

A.Bielefeld 2 - 2 Nurnberg

00:30 11/03/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg 2 - 0 Ein.Braunschweig

19:00 04/03/2023 Hạng 2 Đức

Hamburger 3 - 0 Nurnberg

19:00 25/02/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg 1 - 0 Sandhausen

19:30 19/02/2023 Hạng 2 Đức

Heidenheim 5 - 0 Nurnberg

19:00 11/02/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg 1 - 0 Jahn Regensburg

00:00 09/02/2023 Cúp Đức

Nurnberg 1 - 1 Fort.Dusseldorf

02:30 05/02/2023 Hạng 2 Đức

Greuther Furth 1 - 0 Nurnberg

19:30 29/01/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 1 St. Pauli

20:00 21/01/2023 Giao Hữu CLB

Sparta Praha 3 - 1 Nurnberg

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 C. Klaus Đức 28
2 K. Goden Đức 24
3 S. Fofana Na Uy 34
4 J. Lawrence Brazil 34
5 J. Geis Đức 34
6 L. Tempelmann Thụy Sỹ 29
7 F. Lohkemper 31
8 T. Duman Đức 28
9 M. Ishak Thụy Điển 30
10 M. Dæhli Đức 29
11 E. Shuranov Ukraina 29
13 E. Wekesser Thụy Sỹ 29
15 F. Nurnberger Đức 37
16 C. Schindler Đức 28
17 J. Castrop Đức 26
18 M. Wintzheimer Đức 33
19 F. Hübner Đức 26
20 L. Jäger Áo 29
21 F. Flick Đức 28
22 E. Valentini Đức 34
23 K. Duah Đức 30
24 G. Puerta Hà Lan 30
25 O. Sorg Argentina 40
26 C. Mathenia Đức 31
27 Matheus Pereira Brazil 27
28 J. Gyamerah Đức 26
29 T. Handwerker Đức 28
30 P. Vindahl Đức 40
31 O.Petrak Séc 31
32 M.Hirsch Áo 31
33 C. Daferner Áo 35
34 D. Lippert Đức 27
35 N. Brown Đức 26
36 L. Schleimer Đức 26
37 T. Tillman Đức 24
38 S. Rhein Đức 25
101 B.Uphoff Đức 30
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo