Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Dusseldorf |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Merkur Spiel-Arena(Sức chứa: 54500) Thành lập: 1895 HLV: U. Rösler |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 30/09/2023 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Fort.Dusseldorf
18:00 07/10/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Osnabruck
18:00 21/10/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Kaiserslautern
18:00 28/10/2023 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Fort.Dusseldorf
18:00 04/11/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Wehen
18:00 11/11/2023 Hạng 2 Đức
Greuther Furth vs Fort.Dusseldorf
18:00 25/11/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Schalke 04
18:00 02/12/2023 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Fort.Dusseldorf
18:00 09/12/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Holstein Kiel
18:00 16/12/2023 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Fort.Dusseldorf
18:30 24/09/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 1 - 1 Hannover 96
18:00 16/09/2023 Hạng 2 Đức
Hansa Rostock 1 - 3 Fort.Dusseldorf
23:30 01/09/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 3 - 1 Karlsruher
18:00 26/08/2023 Hạng 2 Đức
Elversberg 0 - 5 Fort.Dusseldorf
18:00 19/08/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 1 - 2 Paderborn 07
20:30 13/08/2023 Cúp Đức
Illertissen 1 - 3 Fort.Dusseldorf
18:00 05/08/2023 Hạng 2 Đức
St. Pauli 0 - 0 Fort.Dusseldorf
01:30 30/07/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 1 - 0 Hertha Berlin
22:59 21/07/2023 Giao Hữu CLB
Fort.Dusseldorf 3 - 1 Bochum
22:59 17/07/2023 Giao Hữu CLB
Puskas Akademia 0 - 5 Fort.Dusseldorf
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 39 |
3 |
![]() |
Đức | 30 |
4 |
|
Nhật Bản | 28 |
5 |
![]() |
Đức | 30 |
6 |
|
Đức | 33 |
7 |
|
Thụy Điển | 33 |
8 |
|
Iceland | 25 |
9 |
|
Áo | 26 |
10 |
|
Đức | 30 |
11 |
|
Đức | 29 |
12 |
![]() |
Canada | 26 |
13 |
![]() |
Đức | 38 |
14 |
![]() |
Brazil | 22 |
15 |
|
Đức | 29 |
16 |
|
Rumany | 27 |
19 |
![]() |
Croatia | 33 |
20 |
|
Đức | 24 |
21 |
|
Đức | 22 |
22 |
![]() |
Hy Lạp | 30 |
23 |
![]() |
Đức | 28 |
25 |
![]() |
Azerbaijan | 31 |
26 |
![]() |
Đức | 33 |
27 |
![]() |
Đức | 27 |
28 |
![]() |
Đức | 36 |
29 |
|
Hà Lan | 33 |
30 |
|
Hà Lan | 35 |
31 |
![]() |
Đức | 29 |
32 |
![]() |
Đức | 28 |
33 |
![]() |
Nhật Bản | 26 |
34 |
|
Pháp | 24 |
37 |
![]() |
26 | |
38 |
![]() |
Đức | 27 |
39 |
|
Đức | 26 |
41 |
|
Nhật Bản | 22 |
41 |
|
Nhật Bản | 22 |
44 |
![]() |
Đức | 29 |
46 |
|
Đức | 27 |