Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Dusseldorf |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Merkur Spiel-Arena(Sức chứa: 54500) Thành lập: 1895 HLV: U. Rösler |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:30 02/04/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Hamburger
18:30 09/04/2023 Hạng 2 Đức
A.Bielefeld vs Fort.Dusseldorf
18:30 16/04/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Darmstadt
18:30 23/04/2023 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Fort.Dusseldorf
18:30 30/04/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Karlsruher
18:30 07/05/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Holstein Kiel
18:30 14/05/2023 Hạng 2 Đức
St. Pauli vs Fort.Dusseldorf
18:30 21/05/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Hannover 96
18:30 28/05/2023 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern vs Fort.Dusseldorf
19:30 19/03/2023 Hạng 2 Đức
Hansa Rostock 2 - 5 Fort.Dusseldorf
02:30 12/03/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 1 - 1 Heidenheim
19:00 04/03/2023 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg 0 - 1 Fort.Dusseldorf
00:30 25/02/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 3 - 1 Ein.Braunschweig
19:00 18/02/2023 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 2 - 1 Fort.Dusseldorf
19:30 12/02/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 2 - 0 Sandhausen
00:00 09/02/2023 Cúp Đức
Nurnberg 1 - 1 Fort.Dusseldorf
00:30 04/02/2023 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 4 - 1 Fort.Dusseldorf
00:30 28/01/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 3 - 2 Magdeburg
20:30 14/01/2023 Giao Hữu CLB
Fort.Dusseldorf 1 - 0 Grasshoppers
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 39 |
3 |
![]() |
Đức | 30 |
4 |
|
Nhật Bản | 28 |
5 |
![]() |
Đức | 30 |
6 |
|
Đức | 33 |
7 |
|
Thụy Điển | 33 |
8 |
|
Ba Lan | 25 |
9 |
![]() |
Áo | 26 |
10 |
|
Đức | 30 |
11 |
|
Đức | 29 |
12 |
![]() |
Canada | 26 |
13 |
![]() |
Đức | 38 |
14 |
![]() |
Brazil | 22 |
15 |
|
Đức | 29 |
16 |
|
Rumany | 27 |
19 |
![]() |
Croatia | 33 |
20 |
|
Đức | 24 |
21 |
|
Đức | 22 |
22 |
![]() |
Hy Lạp | 30 |
23 |
![]() |
Đức | 28 |
25 |
![]() |
Azerbaijan | 31 |
26 |
![]() |
Đức | 33 |
27 |
![]() |
Đức | 27 |
28 |
![]() |
Đức | 36 |
29 |
|
Hà Lan | 33 |
30 |
|
Hà Lan | 35 |
31 |
![]() |
Đức | 29 |
32 |
![]() |
Đức | 28 |
33 |
![]() |
Nhật Bản | 26 |
34 |
|
Pháp | 24 |
37 |
![]() |
26 | |
38 |
![]() |
Đức | 27 |
39 |
|
Đức | 26 |
41 |
|
Nhật Bản | 22 |
41 |
|
Nhật Bản | 22 |
44 |
![]() |
Đức | 29 |
46 |
|
Đức | 27 |