Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Hannover 96
Thành phố: Hannover
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐHDI-Arena (Sức chứa: 49000)

Thành lập: 1896

HLV: T. Doll

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:30 02/04/2023 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Sandhausen

18:30 09/04/2023 Hạng 2 Đức

Hamburger vs Hannover 96

18:30 16/04/2023 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Heidenheim

18:30 23/04/2023 Hạng 2 Đức

A.Bielefeld vs Hannover 96

18:30 30/04/2023 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Nurnberg

18:30 07/05/2023 Hạng 2 Đức

Karlsruher vs Hannover 96

18:30 14/05/2023 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Darmstadt

18:30 21/05/2023 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf vs Hannover 96

18:30 28/05/2023 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Holstein Kiel

19:00 24/03/2023 Giao Hữu CLB

St. Pauli 2 - 0 Hannover 96

19:30 19/03/2023 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig 1 - 0 Hannover 96

19:30 12/03/2023 Hạng 2 Đức

Hannover 96 1 - 1 Hansa Rostock

19:30 05/03/2023 Hạng 2 Đức

Greuther Furth 1 - 1 Hannover 96

19:30 26/02/2023 Hạng 2 Đức

Hannover 96 1 - 2 Magdeburg

19:00 18/02/2023 Hạng 2 Đức

Jahn Regensburg 1 - 1 Hannover 96

19:00 11/02/2023 Hạng 2 Đức

Hannover 96 3 - 4 Paderborn 07

19:30 05/02/2023 Hạng 2 Đức

St. Pauli 2 - 0 Hannover 96

02:30 29/01/2023 Hạng 2 Đức

Hannover 96 1 - 3 Kaiserslautern

22:00 14/01/2023 Giao Hữu CLB

Hannover 96 2 - 1 Ludogorets

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 R. Zieler Đức 38
2 J. Elez Croatia 29
3 M. Albornoz Chi Lê 33
4 B. Arrey-Mbi Đức 31
5 P. Neumann Brazil 36
6 F. Kunze Đức 34
7 M. Besuschkow Đức 34
8 E. Leopold Brazil 28
9 H. Weydandt Ba Lan 33
10 S. Ernst Đức 32
11 L. Schaub Nhật Bản 29
13 D. Kaiser Đức 40
14 M. Beier Áo 36
15 T. Hubers Đức 27
16 H. Nielsen Mỹ 23
17 M. Ducksch Mỹ 31
18 D. Köhn Na Uy 27
19 E. Hansson Đức 32
20 J. Dehm Brazil 36
21 S. Muroya Pháp 38
22 S. Stolze Đức 33
23 N. Tresoldi Đức 36
24 A. Foti Đức 30
25 J. Dehm Đức 33
26 H. Weydandt Đức 28
27 T. Walbrecht Thụy Sỹ 36
28 M. Franke Áo 31
29 G. Ondoua Đức 33
30 L. Weinkauf Đức 27
31 J. Börner Đức 29
32 L. Krajnc Thổ Nhĩ Kỳ 25
33 C. Teuchert Đức 28
34 N. Tarnat Đức 27
35 F. Muslija Đức 25
36 C. Teuchert Đức 28
37 S. Kerk Đức 27
38 T. Momuluh Đức 25
39 Y. Emghames Đức 25
99 J.Sanmartin Tây Ban Nha 33
100 K.Fuhry Đức 29
113 T. Trybull Đức 30
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo