Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Hannover |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: HDI-Arena (Sức chứa: 49000) Thành lập: 1896 HLV: T. Doll |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 09/12/2023 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Karlsruher
18:00 16/12/2023 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel vs Hannover 96
18:00 20/01/2024 Hạng 2 Đức
Elversberg vs Hannover 96
18:00 27/01/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Nurnberg
18:00 03/02/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Hansa Rostock
18:00 10/02/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Hannover 96
18:00 17/02/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Greuther Furth
18:00 24/02/2024 Hạng 2 Đức
Osnabruck vs Hannover 96
18:00 02/03/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Fort.Dusseldorf
18:00 09/03/2024 Hạng 2 Đức
Wehen vs Hannover 96
19:30 03/12/2023 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 1 - 0 Hannover 96
00:30 25/11/2023 Hạng 2 Đức
Hannover 96 2 - 2 Hertha Berlin
00:30 11/11/2023 Hạng 2 Đức
St. Pauli 0 - 0 Hannover 96
19:30 05/11/2023 Hạng 2 Đức
Hannover 96 2 - 0 Ein.Braunschweig
18:00 28/10/2023 Hạng 2 Đức
Schalke 04 3 - 2 Hannover 96
23:30 20/10/2023 Hạng 2 Đức
Hannover 96 2 - 1 Magdeburg
18:30 12/10/2023 Giao Hữu CLB
Bochum 1 - 3 Hannover 96
23:30 06/10/2023 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 3 - 1 Hannover 96
18:00 30/09/2023 Hạng 2 Đức
Hannover 96 2 - 0 Wehen
18:30 24/09/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 1 - 1 Hannover 96
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Đức | 38 |
2 |
|
Croatia | 29 |
3 |
|
Chi Lê | 33 |
4 |
|
Đức | 31 |
5 |
|
Brazil | 36 |
6 |
|
Đức | 34 |
7 |
|
Đức | 34 |
8 |
|
Brazil | 28 |
9 |
|
Ba Lan | 33 |
10 |
|
Đức | 32 |
11 |
|
Nhật Bản | 29 |
13 |
|
Đức | 40 |
14 |
|
Áo | 36 |
15 |
|
Đức | 27 |
16 |
|
Mỹ | 23 |
17 |
|
Mỹ | 31 |
18 |
|
Na Uy | 27 |
19 |
|
Đức | 32 |
20 |
|
Brazil | 36 |
21 |
|
Pháp | 38 |
22 |
|
Đức | 33 |
23 |
|
Đức | 36 |
24 |
|
Đức | 30 |
25 |
|
Đức | 33 |
26 |
|
Đức | 28 |
27 |
|
Thụy Sỹ | 36 |
28 |
|
Áo | 31 |
29 |
|
Đức | 33 |
30 |
|
Đức | 27 |
31 |
|
Đức | 29 |
32 |
|
Đức | 25 |
33 |
|
Đức | 28 |
34 |
|
Đức | 27 |
35 |
|
Đức | 25 |
36 |
|
Đức | 28 |
37 |
|
Đức | 27 |
38 |
|
Đức | 25 |
39 |
|
Đức | 25 |
99 |
|
Tây Ban Nha | 33 |
100 |
|
Đức | 29 |
113 |
![]() |
Đức | 30 |
230 |
![]() |
Đức | 32 |