STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover II | 31 | 21 | 4 | 6 | 79 | 40 | 39 | 67 |
2 | Phonix Lubeck | 30 | 20 | 5 | 5 | 77 | 27 | 50 | 65 |
3 | Meppen | 31 | 19 | 5 | 7 | 67 | 38 | 29 | 62 |
4 | Drochtersen/Assel | 31 | 14 | 10 | 7 | 47 | 40 | 7 | 52 |
5 | Holstein Kiel II | 31 | 15 | 6 | 10 | 58 | 49 | 9 | 51 |
6 | Oldenburg 1897 | 31 | 13 | 9 | 9 | 57 | 43 | 14 | 48 |
7 | Hamburger II | 30 | 13 | 9 | 8 | 47 | 42 | 5 | 48 |
8 | Havelse | 30 | 13 | 7 | 10 | 50 | 46 | 4 | 46 |
9 | Teutonia Ottensen | 31 | 12 | 9 | 10 | 57 | 44 | 13 | 45 |
10 | TuS BW Lohne | 31 | 12 | 8 | 11 | 50 | 46 | 4 | 44 |
11 | St. Pauli II | 31 | 10 | 10 | 11 | 56 | 42 | 14 | 40 |
12 | Bremer SV | 30 | 9 | 11 | 10 | 44 | 53 | -9 | 38 |
13 | Ein. Norderstedt | 31 | 11 | 4 | 16 | 53 | 61 | -8 | 37 |
14 | SSV Jeddeloh | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 58 | -22 | 33 |
15 | Weiche Flensburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 31 |
16 | Eimsbutteler | 31 | 5 | 7 | 19 | 34 | 65 | -31 | 22 |
17 | FC Kilia Kiel | 30 | 2 | 10 | 18 | 31 | 73 | -42 | 16 |
18 | Spelle-Venhaus | 31 | 2 | 6 | 23 | 26 | 87 | -61 | 12 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Miền Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: