STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 11 | 8 | 3 | 0 | 21 | 7 | 14 | 27 |
2 | Azul Claro Numazu | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 21 |
3 | FC Osaka | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 |
4 | FC Imabari | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 |
5 | FC Gifu | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 19 |
6 | Sagamihara | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 8 | 2 | 17 |
7 | Ryukyu | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 16 | 1 | 16 |
8 | Gainare Tottori | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 |
9 | Matsumoto Yama. | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 17 | -2 | 16 |
10 | Nagano Parceiro | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 19 | 0 | 14 |
11 | Kataller Toyama | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 |
12 | Zweigen Kan. | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 19 | -2 | 12 |
13 | Fukushima Utd | 11 | 3 | 2 | 6 | 17 | 14 | 3 | 11 |
14 | Giravanz Kita. | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 9 | -1 | 11 |
15 | Yokohama SCC | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 |
16 | Nara Club | 11 | 1 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 9 |
17 | Tegevajaro Miyazaki | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 9 |
18 | Grulla Morioka | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 25 | -16 | 9 |
19 | Vanraure Hachinohe | 11 | 1 | 5 | 5 | 6 | 12 | -6 | 8 |
20 | Kamatamare San. | 11 | 0 | 7 | 4 | 11 | 16 | -5 | 7 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng PlayOff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản (BXH Hạng 3 Nhật Bản) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 3 Nhật Bản sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: