Vua phá lưới VĐQG Nhật Bản
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | R. Germain | Júbilo | 10 | 3 | 4 |
2 | Léo Ceará | Cerezo | 9 | 7 | 3 |
3 | Y. Ohashi | Sanfrecce | 7 | 5 | 2 |
4 | S. Zahedi | Avispa | 6 | 5 | 0 |
5 | Anderson Lopes | F Marinos | 6 | 4 | 1 |
6 | Marcelo Ryan | Sagan | 5 | 3 | 0 |
7 | R. Araki | Tokyo | 5 | 3 | 0 |
8 | Y. Suzuki | Kashima | 5 | 2 | 2 |
9 | K. Kinoshita | Kashiwa | 4 | 4 | 0 |
10 | T. Miyashiro | Vissel Kobe | 4 | 2 | 0 |
11 | Thiago Santana | Urawa | 4 | 2 | 2 |
12 | Oh Se-Hun | Machida | 4 | 1 | 0 |
13 | Y. Muto | Vissel Kobe | 4 | 1 | 0 |
14 | Lukian | Shonan | 3 | 2 | 0 |
15 | A. Čavrić | Kashima | 3 | 1 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Nhật Bản
- Vua phá lưới VĐQG Nhật Bản
- Vua phá lưới Hạng 2 Nhật Bản
- Vua phá lưới Cúp Nhật Bản
- Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản
- Vua phá lưới Hạng 3 Nhật Bản
- Vua phá lưới Japan Football League
- Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản Nữ
- Vua phá lưới Nữ Nhật
- Vua phá lưới Cúp Nữ Nhật Bản
- Vua phá lưới Siêu Cúp Nhật Bản
- Vua phá lưới U18 Nhật Bản
Nhận định bóng đá hôm nay