STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | E.Cottbus | 32 | 20 | 7 | 5 | 63 | 34 | 29 | 67 |
2 | Greifswalder FC | 31 | 17 | 11 | 3 | 57 | 24 | 33 | 62 |
3 | BFC Dynamo | 32 | 16 | 9 | 7 | 55 | 36 | 19 | 57 |
4 | Viktoria Berlin | 31 | 16 | 8 | 7 | 46 | 36 | 10 | 56 |
5 | Babelsberg | 32 | 15 | 7 | 10 | 41 | 34 | 7 | 52 |
6 | VSG Altglienicke | 32 | 14 | 7 | 11 | 63 | 47 | 16 | 49 |
7 | CZ Jena | 32 | 12 | 11 | 9 | 54 | 42 | 12 | 47 |
8 | Chemnitzer | 31 | 13 | 5 | 13 | 40 | 44 | -4 | 44 |
9 | C. Leipzig | 31 | 11 | 10 | 10 | 34 | 38 | -4 | 43 |
10 | Meuselwitz | 32 | 11 | 8 | 13 | 44 | 44 | 0 | 41 |
11 | Zwickau | 31 | 12 | 5 | 14 | 48 | 52 | -4 | 41 |
12 | RW Erfurt | 32 | 9 | 11 | 12 | 50 | 50 | 0 | 38 |
13 | Lok.Leipzig | 31 | 9 | 10 | 12 | 41 | 54 | -13 | 37 |
14 | Luckenwalde | 31 | 10 | 5 | 16 | 44 | 53 | -9 | 35 |
15 | Hertha Berlin II | 32 | 10 | 5 | 17 | 45 | 62 | -17 | 35 |
16 | FC Eilenburg | 32 | 8 | 9 | 15 | 39 | 56 | -17 | 33 |
17 | Hansa Rostock II | 31 | 7 | 5 | 19 | 41 | 58 | -17 | 26 |
18 | Berlin AK 07 | 32 | 4 | 7 | 21 | 23 | 64 | -41 | 19 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Đông Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: