STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SSV Ulm | 36 | 21 | 8 | 7 | 59 | 35 | 24 | 71 |
2 | Jahn Regensburg | 36 | 17 | 11 | 8 | 50 | 40 | 10 | 62 |
3 | Preussen Munster | 35 | 17 | 10 | 8 | 62 | 46 | 16 | 61 |
4 | Essen | 36 | 17 | 7 | 12 | 57 | 49 | 8 | 58 |
5 | Dynamo Dresden | 36 | 17 | 5 | 14 | 52 | 39 | 13 | 56 |
6 | Erzgebirge Aue | 36 | 15 | 11 | 10 | 47 | 45 | 2 | 56 |
7 | Sandhausen | 36 | 15 | 10 | 11 | 55 | 52 | 3 | 55 |
8 | Saarbrucken | 35 | 13 | 15 | 7 | 56 | 38 | 18 | 54 |
9 | B.Dortmund II | 36 | 14 | 11 | 11 | 56 | 50 | 6 | 53 |
10 | Unterhaching | 35 | 15 | 7 | 13 | 48 | 45 | 3 | 52 |
11 | Verl | 36 | 13 | 11 | 12 | 55 | 52 | 3 | 50 |
12 | Ingolstadt | 35 | 13 | 10 | 12 | 57 | 48 | 9 | 49 |
13 | Vik.Koln | 36 | 13 | 9 | 14 | 58 | 63 | -5 | 48 |
14 | Munchen 1860 | 36 | 12 | 7 | 17 | 39 | 40 | -1 | 43 |
15 | A.Bielefeld | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 47 | -1 | 42 |
16 | Waldhof Man. | 35 | 10 | 9 | 16 | 46 | 55 | -9 | 39 |
17 | Hallescher | 35 | 11 | 5 | 19 | 49 | 66 | -17 | 38 |
18 | Duisburg | 36 | 8 | 9 | 19 | 39 | 59 | -20 | 33 |
19 | Lubeck | 36 | 6 | 13 | 17 | 33 | 68 | -35 | 31 |
20 | Freiburg II | 36 | 7 | 6 | 23 | 35 | 62 | -27 | 27 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Playoff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức (BXH Hạng 3 Đức) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 3 Đức . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 3 Đức sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: