Vua phá lưới VĐQG Bồ Đào Nha
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | V. Gyökeres | Sporting | 26 | 11 | 4 |
2 | S. Banza | Braga | 21 | 7 | 3 |
3 | Rafa Mújica | Arouca | 20 | 11 | 0 |
4 | S. Essende | Vizela | 15 | 12 | 0 |
5 | J. Cádiz | Famalicão | 15 | 10 | 3 |
6 | Héctor Hernández | Chaves | 14 | 10 | 5 |
7 | Cristo González | Arouca | 14 | 6 | 2 |
8 | Evanilson | Porto | 12 | 8 | 2 |
9 | Bruno Duarte | Farense | 12 | 8 | 4 |
10 | Paulinho | Sporting | 12 | 5 | 0 |
11 | Rafa | Benfica | 12 | 4 | 0 |
12 | Jota Silva | Vitória SC | 11 | 7 | 0 |
13 | Pote | Sporting | 11 | 3 | 0 |
14 | André Silva | Vitória SC | 10 | 5 | 0 |
15 | R. Boženík | Boavista | 9 | 4 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới VĐQG Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới Liên Đoàn Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới Cúp Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới Siêu Cúp Bồ Đào Nha
Nhận định bóng đá hôm nay