STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Huila | 14 | 11 | 0 | 3 | 20 | 8 | 12 | 33 |
2 | Cucuta | 14 | 8 | 4 | 2 | 21 | 11 | 10 | 28 |
3 | Llaneros FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 23 | 13 | 10 | 26 |
4 | Real Cartagena | 14 | 7 | 5 | 2 | 19 | 9 | 10 | 26 |
5 | Union Magdalena | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 |
6 | Dep.Quindio | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 |
7 | Tigres(COL) | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 11 | 7 | 22 |
8 | Orsomarso | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 |
9 | Boca Juniors Cali | 14 | 6 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 |
10 | Barranquilla | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 |
11 | Real Soacha | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 16 |
12 | Interna. Palmira | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 16 |
13 | Leones FC | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 22 | -5 | 13 |
14 | Bogota FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 30 | -17 | 11 |
15 | Real Santander | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 |
16 | Atletico | 14 | 1 | 2 | 11 | 5 | 26 | -21 | 5 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia (BXH Hạng 2 Colombia) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Colombia sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Colombia sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: