STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos/SP | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
2 | SC Recife/PE | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
3 | Chapecoense | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
4 | Operario/PR | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 |
5 | Goias/GO | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
6 | America/MG | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
7 | Coritiba/PR | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
8 | Brusque FC/SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
9 | Vila Nova/GO | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
10 | Mirassol/SP | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 |
11 | Novorizontino/SP | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
12 | Botafogo/SP | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
13 | Ceara/CE | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
14 | Amazonas/AM | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
15 | CRB/AL | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
16 | Paysandu/PA | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
17 | Ponte Preta/SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
18 | Avai/SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
19 | Guarani/SP | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
20 | Ituano/SP | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên Hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil (BXH Hạng 2 Brazil) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Brazil sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: