Vua phá lưới VĐQG Romania
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() |
Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | F. Tănase | FCSB | 19 | 8 | 5 |
2 | H. Keyta | Botoşani | 14 | 10 | 5 |
3 | D. Man | FCSB | 14 | 9 | 1 |
4 | C. Malele | Argeș | 14 | 9 | 6 |
5 | C. Deac | CFR | 10 | 5 | 5 |
6 | K. Luckassen | Viitorul | 9 | 6 | 0 |
7 | A. Cicâldău | U Craiova | 9 | 6 | 2 |
8 | C. Budescu | Astra | 8 | 1 | 3 |
9 | G. Debeljuh | CFR | 7 | 5 | 0 |
10 | A. Cristea | Iaşi | 7 | 5 | 1 |
11 | R. Deaconu | Gaz Metan | 7 | 5 | 3 |
12 | N. Dumitru | Gaz Metan | 7 | 4 | 0 |
13 | P. Šafranko | Sepsi | 7 | 3 | 0 |
14 | Jefté Betancor | Voluntari | 6 | 5 | 1 |
15 | A. Ciobanu | Viitorul | 6 | 1 | 2 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Rumany
- Vua phá lưới VĐQG Romania
- Vua phá lưới Hạng 2 Romania
- Vua phá lưới Liên Đoàn Romania
- Vua phá lưới Cúp Romania
- Vua phá lưới Siêu Cúp Romania
Nhận định bóng đá hôm nay