STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 |
2 | Fjolnir | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
3 | Thor Akureyri | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
4 | Grotta | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
5 | IR Reykjavik | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
6 | Dalvik/Reynir | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
7 | Vestmannaeyjar | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 |
8 | Leiknir Rey. | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
9 | UMF Grindavik | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
10 | Afturelding | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 |
11 | Trottur Rey. | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
12 | Leiknir Faskr. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Keflavik | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Playoff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland (BXH Hạng 2 Iceland) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Iceland sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Iceland sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: