Vua phá lưới VĐQG Bồ Đào Nha
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | V. Gyökeres | Sporting | 22 | 10 | 4 |
2 | S. Banza | Braga | 19 | 7 | 2 |
3 | Rafa Mújica | Arouca | 16 | 8 | 0 |
4 | S. Essende | Vizela | 13 | 10 | 0 |
5 | Héctor Hernández | Chaves | 13 | 9 | 4 |
6 | Rafa | Benfica | 12 | 4 | 0 |
7 | Evanilson | Porto | 11 | 7 | 2 |
8 | Cristo González | Arouca | 11 | 5 | 2 |
9 | Paulinho | Sporting | 11 | 4 | 0 |
10 | André Silva | Vitória SC | 10 | 5 | 0 |
11 | J. Cádiz | Famalicão | 9 | 7 | 2 |
12 | Alejandro Marqués | Estoril | 9 | 6 | 1 |
13 | Jota Silva | Vitória SC | 9 | 5 | 0 |
14 | Pote | Sporting | 9 | 1 | 0 |
15 | R. Boženík | Boavista | 8 | 3 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới VĐQG Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới Liên Đoàn Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới Cúp Bồ Đào Nha
- Vua phá lưới Siêu Cúp Bồ Đào Nha
Nhận định bóng đá hôm nay