![]() Maccabi Haifa
Frantzdy Pierrot( 79’)
Ali Mohamed( 62’)
Ali Mohamed( 54’)
Mathieu Peybernes(O.g 38’)
|
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 00:00 ngày 04/08/2022 |
![]() Apollon Limassol
|
Tường thuật trận đấu Maccabi Haifa vs Apollon Limassol
90+3' | Ido Shahar vào sân thay cho Ioannis Pittas (Apollon Limassol) |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
80' | Mavis Tchibota vào sân thay cho Dolev Haziza (Maccabi Haifa) |
80' | Nikita Rukavytsya vào sân thay cho Frantzdy Pierrot (Maccabi Haifa) |
79' |
![]() |
74' | Sun Menachem vào sân thay cho Pierre Cornud (Maccabi Haifa) |
74' | Sự thay đổi người bên phía Maccabi Haifa, Sun Menachem vào sân thay cho Pierre Cornud |
68' | Sự thay đổi người bên phía Maccabi Haifa, Omer Atzili vào sân thay cho Dean David |
65' | Đội Maccabi Haifa có sự thay đổi người, Dean David rời sân nhường chỗ cho Omer Atzili |
65' | Omer Atzili vào sân thay cho Dean David (Maccabi Haifa) |
65' | Euclides Cabral vào sân thay cho Nicolas Diguiny (Apollon Limassol) |
64' | Đội Apollon Limassol có sự thay đổi người, Andreas Panagiotou rời sân nhường chỗ cho Rangelo Janga |
62' |
![]() |
54' |
![]() |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Sự thay đổi người bên phía Apollon Limassol, Vá vào sân thay cho Hervin Ongenda |
45' | Danilo Spoljaric rời sân nhường chỗ cho Charalambos Kyriakou (Apollon Limassol) |
38' |
![]() |
30' |
![]() |
24' |
![]() |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
-
(4-3-3)
-
(3-4-3)

Đội hình chính
44 | Josh Cohen |
3 | Sean Goldberg |
5 | Bogdan Planic |
27 | Pierre Cornud |
2 | Daniel Sundgren |
6 | Neta Lavi |
4 | Ali Mohamed |
10 | Tjaronn Chery |
9 | Frantzdy Pierrot |
21 | Dean David |
8 | Dolev Hazizia |
Đội dự bị
77 | Roei Fuchs |
11 | Mavis Tchibota |
15 | Ofri Arad |
33 | Maor Levi |
13 | Nikita Rukavytsya |
36 | Inon Eliyahu |
55 | Rami Gershon |
12 | Sun Menachem |
24 | Ori Dahan |
16 | Mohammad Abu Fani |
90 | Roei Mashpati |

Đội hình chính
A. Jovanovic | 26 |
Vukasin Jovanovic | 4 |
V. Roberge | 22 |
M. Peybernes | 5 |
I. Coll | 77 |
D. Spoljaric | 20 |
Amine Khammas | 24 |
A. Panayiotou | 30 |
H. Ongenda | 10 |
N. Diguiny | 28 |
I. Pittas | 9 |
Đội dự bị
D. Demetriou | 99 |
Rangelo Janga | 32 |
Euclides Cabral | 19 |
B. Dabo | 11 |
C. Kyriakou | 25 |
Revaz Injgia | 13 |
Charalampos Mavrias | 35 |
Ido Shahar | 36 |
P. Psychas | 21 |
Va | 23 |
P. Artymatas | 6 |
Thống kê
|
21 | Sút bóng | 3 |
|
---|---|---|---|---|
|
11 | Trúng đích | 0 |
|
|
8 | Phạm lỗi | 11 |
|
|
0 | Thẻ đỏ | 0 |
|
|
0 | Thẻ vàng | 0 |
|
|
7 | Phạt góc | 2 |
|
|
6 | Việt vị | 0 |
|
|
54% | Cầm bóng | 46% |
|
Tường thuật trận đấu Maccabi Haifa vs Apollon Limassol & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Haifa vs Apollon Limassol để tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.com còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây.
Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).