STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
32 | 21 | 5 | 6 | 60 | 32 | 28 | 68 |
2 |
![]() |
32 | 17 | 3 | 12 | 60 | 43 | 17 | 54 |
3 |
![]() |
32 | 15 | 9 | 8 | 38 | 28 | 10 | 54 |
4 |
![]() |
32 | 15 | 7 | 10 | 75 | 54 | 21 | 52 |
5 |
![]() |
32 | 14 | 9 | 9 | 64 | 35 | 29 | 51 |
6 |
![]() |
32 | 13 | 12 | 7 | 53 | 44 | 9 | 51 |
7 |
![]() |
32 | 13 | 11 | 8 | 59 | 42 | 17 | 50 |
8 |
![]() |
32 | 12 | 10 | 10 | 51 | 51 | 0 | 46 |
9 |
![]() |
32 | 13 | 7 | 12 | 56 | 62 | -6 | 46 |
10 |
![]() |
32 | 13 | 6 | 13 | 49 | 52 | -3 | 45 |
11 |
![]() |
32 | 11 | 10 | 11 | 50 | 49 | 1 | 43 |
12 |
![]() |
32 | 12 | 6 | 14 | 39 | 53 | -14 | 42 |
13 |
![]() |
32 | 11 | 8 | 13 | 49 | 56 | -7 | 41 |
14 |
![]() |
32 | 9 | 10 | 13 | 45 | 57 | -12 | 37 |
15 |
![]() |
32 | 9 | 6 | 17 | 42 | 73 | -31 | 33 |
16 |
![]() |
32 | 9 | 4 | 19 | 54 | 66 | -12 | 31 |
17 |
![]() |
32 | 7 | 6 | 19 | 23 | 50 | -27 | 27 |
18 |
![]() |
32 | 6 | 7 | 19 | 40 | 60 | -20 | 25 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Miền Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: