Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Vik.Plzen
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: Doosan Arena(sức chứa: 12500)

Thành lập: 1911

HLV: K. Krejčí

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 01/04/2023 VĐQG Séc

Mlada Boleslav vs Vik.Plzen

21:00 08/04/2023 VĐQG Séc

Vik.Plzen vs Jablonec

21:00 15/04/2023 VĐQG Séc

Banik Ostrava vs Vik.Plzen

21:00 22/04/2023 VĐQG Séc

Vik.Plzen vs Zlin

21:00 26/04/2023 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Vik.Plzen

21:00 29/04/2023 VĐQG Séc

Vik.Plzen vs Teplice

00:00 20/03/2023 VĐQG Séc

Vik.Plzen 1 - 2 Bohemians 1905

00:00 12/03/2023 VĐQG Séc

Slavia Praha 2 - 1 Vik.Plzen

21:00 04/03/2023 VĐQG Séc

Vik.Plzen 1 - 1 Sigma Olomouc

00:00 26/02/2023 VĐQG Séc

Vik.Plzen 2 - 1 Slovan Liberec

21:00 19/02/2023 VĐQG Séc

Slovacko 2 - 0 Vik.Plzen

21:00 12/02/2023 VĐQG Séc

Vik.Plzen 2 - 1 C. Budejovice

21:00 05/02/2023 VĐQG Séc

Brno 1 - 3 Vik.Plzen

21:00 28/01/2023 VĐQG Séc

Vik.Plzen 1 - 2 Hradec Kralove

21:00 20/01/2023 Giao Hữu CLB

Vik.Plzen 2 - 0 Molde

21:00 16/01/2023 Giao Hữu CLB

Vik.Plzen 0 - 0 Ferencvaros

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 L. Hejda Thế Giới 32
3 M. Tijani Thế Giới 34
4 L. Pernica Séc 39
6 V. Pilar Séc 26
7 J. Sykora Thế Giới 32
9 J. Kliment Châu Âu 33
10 J. Kopic Thế Giới 38
11 M. Trusa Thế Giới 33
12 M. Duris Thế Giới 30
13 M. Tvrdon Thế Giới 37
15 T. Chory Thế Giới 30
16 M. Jedlicka Châu Á 33
17 Hrosovsky Thế Giới 37
18 J. Mosquera Séc 35
19 Kovarik Châu Âu 33
20 P. Bucha Thế Giới 30
21 V. Jemelka Thế Giới 31
23 L. Kalvach Thế Giới 32
24 M. Havel Thế Giới 28
25 Cermak Thế Giới 30
26 F. Cihak Thế Giới 31
36 J. Stanek Thế Giới 31
44 L. Holik Thế Giới 36
77 E. Jirka Thế Giới 34
88 A. Vlkanova Thế Giới 37
90 F. Bassey Thế Giới 34
99 M. N'Diaye Thế Giới 39
Tin Vik.Plzen
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo