Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Valladolid
Thành phố: Valladolid
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Municipal José Zorrilla (Sức chứa: 26512)

Thành lập: 1928

HLV: Sergio

Danh hiệu: 3 Segunda Division

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 24/03/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid vs Eibar

22:00 31/03/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid vs Levante

22:00 07/04/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Cartagena vs Valladolid

22:00 14/04/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid vs Eldense

22:00 21/04/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Amorebieta vs Valladolid

22:00 28/04/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid vs Huesca

22:00 05/05/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Mirandes vs Valladolid

22:00 12/05/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid vs Espanyol

22:00 19/05/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Alcorcon vs Valladolid

22:00 26/05/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid vs Villarreal B

22:15 17/03/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Racing Ferrol 2 - 0 Valladolid

00:30 10/03/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid 2 - 0 Zaragoza

20:00 03/03/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Andorra FC 2 - 1 Valladolid

02:30 24/02/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid 3 - 0 Real Oviedo

00:30 18/02/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Sporting Gijon 1 - 1 Valladolid

02:30 13/02/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid 0 - 0 Albacete

00:30 04/02/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Leganes 0 - 0 Valladolid

02:30 30/01/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid 3 - 1 Racing Santander

03:00 22/01/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Elche 0 - 0 Valladolid

03:00 14/01/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha

Burgos CF 1 - 0 Valladolid

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Jordi Masip Tây Ban Nha 35
2 Luis Perez Tây Ban Nha 29
3 Z. Feddal Ma rốc 32
4 Kike Perez Tây Ban Nha 27
5 J. Sanchez Tây Ban Nha 27
6 A. Aguado Tây Ban Nha 34
7 Sergio Leon Tây Ban Nha 26
8 Monchu Tây Ban Nha 27
9 S. Amallah Ma rốc 28
10 Oscar Plano Tây Ban Nha 33
11 G. Plata Ecuador 31
12 L. Olaza Chi Lê 38
13 R. Jimenez Tây Ban Nha 37
14 M. Malsa Bắc Mỹ 29
15 J. El Yamiq Ma rốc 32
16 S. Guardiola Brazil 33
17 Roque Mesa Tây Ban Nha 38
18 Escudero Tây Ban Nha 29
19 Kenedy Tây Ban Nha 29
20 M. Hongla 26
21 I. Sanchez Tây Ban Nha 32
22 D. Machís Venezuela 35
23 A. Tuhami Ma rốc 29
24 Joaquin Tây Ban Nha 28
25 C. Larin Canada 35
26 Samuel Perez Tây Ban Nha 27
27 Ivan Fresneda Tây Ban Nha 30
31 S. Plaza Ecuador 25
32 David Torres Tây Ban Nha 21
34 R. Corral Tây Ban Nha 27
35 V. Garcia Tây Ban Nha 27
39 Lucas Rosa Brazil 24
90 E. Unal Thổ Nhĩ Kỳ 27
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo