Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Berlin |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion An der Alten Försterei (Sức chứa: 22467) Thành lập: 1966 HLV: U. Fischer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 30/09/2023 VĐQG Đức
Heidenheim vs Union Berlin
23:45 03/10/2023 Cúp C1 Châu Âu
Union Berlin vs Braga
20:30 07/10/2023 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Union Berlin
20:30 21/10/2023 VĐQG Đức
Union Berlin vs Stuttgart
02:00 25/10/2023 Cúp C1 Châu Âu
Union Berlin vs Napoli
20:30 28/10/2023 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs Union Berlin
20:30 04/11/2023 VĐQG Đức
Union Berlin vs Ein.Frankfurt
23:45 08/11/2023 Cúp C1 Châu Âu
Napoli vs Union Berlin
20:30 11/11/2023 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Union Berlin
20:30 25/11/2023 VĐQG Đức
Union Berlin vs Augsburg
20:30 23/09/2023 VĐQG Đức
Union Berlin 0 - 2 Hoffenheim
23:45 20/09/2023 Cúp C1 Châu Âu
Real Madrid 1 - 0 Union Berlin
20:30 16/09/2023 VĐQG Đức
Wolfsburg 2 - 1 Union Berlin
22:30 03/09/2023 VĐQG Đức
Union Berlin 0 - 3 Leipzig
20:30 26/08/2023 VĐQG Đức
Darmstadt 1 - 4 Union Berlin
20:30 20/08/2023 VĐQG Đức
Union Berlin 4 - 1 Mainz
22:59 13/08/2023 Cúp Đức
Astoria Walldorf 0 - 4 Union Berlin
20:30 05/08/2023 Giao Hữu CLB
Union Berlin 4 - 1 Atalanta
20:30 29/07/2023 Giao Hữu CLB
Udinese 0 - 1 Union Berlin
21:00 28/07/2023 Giao Hữu CLB
Union Berlin 1 - 2 Pafos FC
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Croatia | 32 |
2 |
![]() |
Na Uy | 27 |
3 |
|
Đức | 35 |
4 |
|
Bồ Đào Nha | 34 |
5 |
![]() |
Hà Lan | 25 |
6 |
|
Đức | 26 |
7 |
|
Đức | 31 |
8 |
|
Đức | 27 |
9 |
|
Phần Lan | 29 |
10 |
|
Đức | 31 |
11 |
|
Đức | 33 |
12 |
![]() |
Ma rốc | 30 |
13 |
|
Hungary | 24 |
14 |
![]() |
Đức | 28 |
16 |
|
Đức | 22 |
17 |
![]() |
Đức | 32 |
18 |
|
Croatia | 26 |
19 |
![]() |
Đức | 32 |
20 |
|
Tunisia | 27 |
21 |
![]() |
Đức | 28 |
23 |
|
Italia | 32 |
24 |
|
Nhật Bản | 35 |
25 |
|
Đức | 29 |
26 |
|
Pháp | 24 |
27 |
![]() |
Hà Lan | 28 |
28 |
![]() |
Áo | 36 |
29 |
![]() |
Pháp | 26 |
30 |
|
Đức | 29 |
31 |
![]() |
Đức | 31 |
32 |
![]() |
Đan Mạch | 27 |
33 |
|
Séc | 33 |
34 |
![]() |
Đức | 38 |
35 |
![]() |
Đức | 26 |
36 |
![]() |
Đức | 26 |
37 |
|
Đức | 28 |
39 |
|
Mỹ | 21 |
40 |
![]() |
Đức | 23 |
41 |
![]() |
Đức | 24 |
290 |
![]() |
Đức | 37 |