Chi tiết câu lạc bộ Union Berlin
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Berlin |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion An der Alten Försterei (Sức chứa: 22467) Thành lập: 1966 HLV: U. Fischer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 28/04/2024 VĐQG Đức
M.gladbach vs Union Berlin
20:30 05/05/2024 VĐQG Đức
Union Berlin vs Bochum
20:30 11/05/2024 VĐQG Đức
FC Koln vs Union Berlin
20:30 18/05/2024 VĐQG Đức
Union Berlin vs Freiburg
23:30 20/04/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 1 - 5 Bayern Munich
01:30 13/04/2024 VĐQG Đức
Augsburg 2 - 0 Union Berlin
20:30 06/04/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 0 - 1 B.Leverkusen
21:30 30/03/2024 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 0 - 0 Union Berlin
18:00 21/03/2024 Giao Hữu CLB
Union Berlin 3 - 1 Magdeburg
21:30 16/03/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 2 - 1 Wer.Bremen
02:30 09/03/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 2 - 0 Union Berlin
21:30 02/03/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 0 - 2 B.Dortmund
21:30 24/02/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 2 - 2 Heidenheim
21:30 17/02/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 0 - 1 Union Berlin
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Ronnow | Croatia | 33 |
2 | K. Vogt | Đức | 28 |
3 | P. Jaeckel | Đức | 36 |
4 | Diogo Leite | Bồ Đào Nha | 35 |
5 | D. Doekhi | Hà Lan | 26 |
6 | R. Gosens | Đức | 27 |
7 | B. Aaronson | Đức | 32 |
8 | R. Khedira | Đức | 28 |
9 | M. Kaufmann | Phần Lan | 30 |
10 | K. Volland | Đức | 32 |
11 | D. Fofana | Đức | 34 |
12 | J. Jensen | Ma rốc | 31 |
13 | A. Schafer | Hungary | 25 |
14 | Y. Vertessen | Bỉ | 26 |
16 | B. Hollerbach | Đức | 23 |
18 | J. Juranovic | Croatia | 27 |
19 | J. Haberer | Đức | 33 |
20 | A. Laidouni | Tunisia | 28 |
21 | G. Promel | Đức | 29 |
23 | L. Bonucci | Italia | 33 |
24 | G. Haraguchi | Nhật Bản | 36 |
25 | T. Baumgartl | Đức | 30 |
26 | J. Roussillon | Pháp | 25 |
28 | C. Trimmel | Áo | 37 |
29 | L. Tousart | Pháp | 27 |
30 | K. Mohwald | Đức | 30 |
31 | R. Knoche | Đức | 32 |
32 | M. Ingvartsen | Đan Mạch | 28 |
33 | A. Kral | Séc | 34 |
34 | Malick Sanogo | Đức | 39 |
35 | M. Nicolas | Đức | 27 |
36 | A. Kemlein | Đức | 27 |
37 | A. Schwolow | Đức | 29 |
39 | Y. Stein | Mỹ | 22 |
40 | J. Leweling | Đức | 24 |
41 | Schlotterbeck | Đức | 25 |
290 | M. Parensen | Đức | 38 |