Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Berlin |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion An der Alten Försterei (Sức chứa: 22467) Thành lập: 1966 HLV: U. Fischer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 12/02/2023 VĐQG Đức
Leipzig vs Union Berlin
00:45 17/02/2023 Cúp C2 Châu Âu
Ajax vs Union Berlin
21:30 19/02/2023 VĐQG Đức
Union Berlin vs Schalke 04
03:00 24/02/2023 Cúp C2 Châu Âu
Union Berlin vs Ajax
23:30 26/02/2023 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Union Berlin
21:30 04/03/2023 VĐQG Đức
Union Berlin vs FC Koln
01:30 13/03/2023 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Union Berlin
21:30 19/03/2023 VĐQG Đức
Union Berlin vs Ein.Frankfurt
20:30 01/04/2023 VĐQG Đức
Union Berlin vs Stuttgart
20:30 08/04/2023 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Union Berlin
21:30 04/02/2023 VĐQG Đức
Union Berlin 2 - 1 Mainz
02:45 01/02/2023 Cúp Đức
Union Berlin 2 - 1 Wolfsburg
21:30 28/01/2023 VĐQG Đức
Hertha Berlin 0 - 2 Union Berlin
02:30 26/01/2023 VĐQG Đức
Wer.Bremen 1 - 2 Union Berlin
21:30 21/01/2023 VĐQG Đức
Union Berlin 3 - 1 Hoffenheim
21:30 14/01/2023 Giao Hữu CLB
Union Berlin 3 - 1 MSK Zilina
19:00 07/01/2023 Giao Hữu CLB
Union Berlin 1 - 0 Augsburg
19:00 21/12/2022 Giao Hữu CLB
Union Berlin 3 - 2 St. Pauli
20:30 17/12/2022 Giao Hữu CLB
Union Berlin 4 - 1 St. Gallen
22:15 14/12/2022 Giao Hữu CLB
Union Berlin 2 - 0 Hansa Rostock
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Croatia | 32 |
2 |
![]() |
Na Uy | 27 |
3 |
|
Đức | 35 |
4 |
|
Bồ Đào Nha | 34 |
5 |
![]() |
Hà Lan | 25 |
6 |
![]() |
Na Uy | 26 |
7 |
|
Đức | 31 |
8 |
|
Đức | 27 |
9 |
|
Phần Lan | 29 |
10 |
|
Đức | 33 |
11 |
![]() |
33 | |
12 |
![]() |
Ma rốc | 30 |
13 |
|
Hungary | 24 |
14 |
![]() |
Đức | 28 |
16 |
![]() |
Ai Cập | 22 |
17 |
![]() |
Đức | 32 |
18 |
![]() |
Nhật Bản | 26 |
19 |
![]() |
Đức | 32 |
20 |
![]() |
Đức | 34 |
21 |
![]() |
Đức | 28 |
23 |
![]() |
Australia | 32 |
24 |
|
Nhật Bản | 35 |
25 |
|
Đức | 29 |
26 |
|
Pháp | 24 |
27 |
![]() |
Hà Lan | 28 |
28 |
![]() |
Áo | 36 |
29 |
![]() |
Đức | 37 |
30 |
|
Đức | 29 |
31 |
![]() |
Đức | 31 |
32 |
![]() |
Đan Mạch | 27 |
33 |
![]() |
Đức | 33 |
34 |
![]() |
Đức | 38 |
35 |
![]() |
Đức | 26 |
36 |
![]() |
Đức | 26 |
40 |
![]() |
Đức | 23 |
41 |
![]() |
Đức | 24 |
45 |
|
Mỹ | 21 |