Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Thụy Điển
Thành phố:
Quốc gia: Châu Âu
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

01:45 21/06/2023 Vòng loại Euro 2024

Áo vs Thụy Điển

01:45 10/09/2023 Vòng loại Euro 2024

Estonia vs Thụy Điển

01:45 13/09/2023 Vòng loại Euro 2024

Thụy Điển vs Áo

01:45 17/10/2023 Vòng loại Euro 2024

Bỉ vs Thụy Điển

23:00 16/11/2023 Vòng loại Euro 2024

Azerbaijan vs Thụy Điển

23:00 19/11/2023 Vòng loại Euro 2024

Thụy Điển vs Estonia

01:45 28/03/2023 Vòng loại Euro 2024

Thụy Điển 5 - 0 Azerbaijan

02:45 25/03/2023 Vòng loại Euro 2024

Thụy Điển 0 - 3 Bỉ

01:00 13/01/2023 Giao Hữu ĐTQG

Thụy Điển 2 - 1 Iceland

01:45 10/01/2023 Giao Hữu ĐTQG

Thụy Điển 2 - 0 Phần Lan

02:30 20/11/2022 Giao Hữu ĐTQG

Thụy Điển 2 - 0 Algeria

02:30 17/11/2022 Giao Hữu ĐTQG

Mexico 1 - 2 Thụy Điển

01:45 28/09/2022 UEFA Nations League

Thụy Điển 1 - 1 Slovenia

01:45 25/09/2022 UEFA Nations League

Serbia 4 - 1 Thụy Điển

22:59 12/06/2022 UEFA Nations League

Na Uy 3 - 2 Thụy Điển

01:45 10/06/2022 UEFA Nations League

Thụy Điển 0 - 1 Serbia

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 R. Olsen Thụy Điển 33
2 M. Lustig Thụy Điển 36
3 V. Lindelof Thụy Điển 29
4 I. Hien Thụy Điển 38
5 H. Ekdal Thụy Điển 35
6 Gudmundsson Thụy Điển 29
7 V. Claesson Thụy Điển 38
8 J. Karlsson Thụy Điển 34
9 A. Isak Thụy Điển 37
10 E. Forsberg Thụy Điển 32
11 A. Elanga Thụy Điển 36
12 V. Johansson Thụy Điển 33
13 K. Sema Thụy Điển 33
14 E. Kurtulus Thụy Điển 30
15 C. Starfelt Thụy Điển 31
16 J. Karlström Thụy Điển 29
17 V. Gyokeres Thụy Điển 31
18 Gustafson Thụy Điển 40
19 M. Svanberg Thụy Điển 32
20 K. Olsson Thụy Điển 37
21 D. Kulusevski Thụy Điển 34
22 R. Quaison Thụy Điển 31
23 K. Nordfeldt Thụy Điển 33
24 M. Danielsson Thụy Điển 41
25 J. Larsson Thụy Điển 32
26 J. Cajuste Thụy Điển 33
33 Hrgota Thụy Điển 30
Tin Thụy Điển
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo