Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Stuttgart |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Mercedes-Benz-Arena (Sức chứa: 60469) Thành lập: 1893 HLV: B. Labbadia vs S. Hoeneb |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 30/03/2024 VĐQG Đức
Stuttgart vs Heidenheim
20:30 06/04/2024 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Stuttgart
20:30 13/04/2024 VĐQG Đức
Stuttgart vs Ein.Frankfurt
20:30 20/04/2024 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs Stuttgart
20:30 27/04/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Stuttgart
20:30 04/05/2024 VĐQG Đức
Stuttgart vs Bayern Munich
20:30 11/05/2024 VĐQG Đức
Augsburg vs Stuttgart
20:30 18/05/2024 VĐQG Đức
Stuttgart vs M.gladbach
00:30 17/03/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 0 - 3 Stuttgart
02:30 09/03/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 2 - 0 Union Berlin
00:30 03/03/2024 VĐQG Đức
Wolfsburg 2 - 3 Stuttgart
21:30 24/02/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 1 - 1 FC Koln
21:30 17/02/2024 VĐQG Đức
Darmstadt 1 - 2 Stuttgart
21:30 11/02/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 3 - 1 Mainz
02:45 07/02/2024 Cúp Đức
B.Leverkusen 3 - 2 Stuttgart
21:30 03/02/2024 VĐQG Đức
Freiburg 1 - 3 Stuttgart
21:30 27/01/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 5 - 2 Leipzig
21:30 20/01/2024 VĐQG Đức
Bochum 1 - 0 Stuttgart
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | F. Bredlow | Đức | 27 |
2 | W. Anton | Đức | 28 |
3 | W. Endo | Đức | 31 |
4 | J. Vagnoman | Đức | 37 |
5 | K. Mavropanos | Hy Lạp | 27 |
6 | A. Stiller | Đức | 38 |
7 | M. Mittelstadt | Tây Ban Nha | 27 |
8 | E. Millot | Pháp | 27 |
9 | Guirassy | Pháp | 28 |
10 | J. Woo-Yeong | Bồ Đào Nha | 25 |
11 | J. Perea | Colombia | 30 |
13 | J. Grahl | Đức | 36 |
14 | Katompa Mvumpa | Hy Lạp | 25 |
15 | P. Stenzel | Đức | 28 |
16 | A. Karazor | Đức | 35 |
17 | G. Haraguchi | Nhật Bản | 30 |
18 | J. Leweling | Bồ Đào Nha | 25 |
19 | J. Milosevic | Bắc Macedonia | 24 |
20 | L. Stergiou | Đức | 28 |
21 | H. Ito | Nhật Bản | 26 |
22 | C. Führich | Đức | 26 |
23 | Zagadou | Pháp | 25 |
24 | B. Sosa | Croatia | 26 |
25 | L. Egloff | Đức | 32 |
26 | D. Undav | Đức | 33 |
27 | C. Führich | Đức | 39 |
28 | N. Nartey | Đức | 24 |
29 | A. Rouault | Pháp | 26 |
30 | R. Massimo | Ba Lan | 25 |
31 | Gil Dias | Bồ Đào Nha | 26 |
32 | R. Massimo | Pháp | 26 |
33 | A. Nübel | Đức | 33 |
34 | B. Tashchi | Đức | 34 |
35 | M. Kamiński | Ba Lan | 32 |
36 | H. Sarpei | 26 | |
37 | H. Ito | Đức | 30 |
39 | N. Sessa | Argentina | 28 |
42 | J.Kiesewetter | Mỹ | 31 |
44 | A.Maxim | Rumany | 34 |
50 | A. Tibidi | Pháp | 21 |