Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Stuttgart |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Mercedes-Benz-Arena (Sức chứa: 60469) Thành lập: 1893 HLV: P. Matarazzo |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 01/02/2023 Cúp Đức
Paderborn 07 vs Stuttgart
20:30 04/02/2023 VĐQG Đức
Stuttgart vs Wer.Bremen
20:30 11/02/2023 VĐQG Đức
Freiburg vs Stuttgart
20:30 18/02/2023 VĐQG Đức
Stuttgart vs FC Koln
20:30 25/02/2023 VĐQG Đức
Schalke 04 vs Stuttgart
20:30 04/03/2023 VĐQG Đức
Stuttgart vs Bayern Munich
20:30 11/03/2023 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Stuttgart
20:30 18/03/2023 VĐQG Đức
Stuttgart vs Wolfsburg
20:30 01/04/2023 VĐQG Đức
Union Berlin vs Stuttgart
20:30 08/04/2023 VĐQG Đức
Bochum vs Stuttgart
02:30 28/01/2023 VĐQG Đức
Leipzig 2 - 1 Stuttgart
02:30 25/01/2023 VĐQG Đức
Hoffenheim 2 - 2 Stuttgart
21:30 21/01/2023 VĐQG Đức
Stuttgart 1 - 1 Mainz
22:00 12/01/2023 Giao Hữu CLB
Stuttgart 0 - 2 Sparta Praha
21:00 08/01/2023 Giao Hữu CLB
Sion 0 - 3 Stuttgart
22:00 16/12/2022 Giao Hữu CLB
Stuttgart 0 - 3 Luzern
04:00 20/11/2022 Giao Hữu CLB
FC Koln 2 - 4 Stuttgart
21:30 12/11/2022 VĐQG Đức
B.Leverkusen 2 - 0 Stuttgart
02:30 09/11/2022 VĐQG Đức
Stuttgart 2 - 1 Hertha Berlin
02:30 05/11/2022 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 1 Stuttgart
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Đức | 26 |
2 |
![]() |
Đức | 27 |
3 |
![]() |
Đức | 30 |
4 |
|
Đức | 36 |
5 |
![]() |
Hy Lạp | 26 |
6 |
|
Đức | 37 |
7 |
|
Tây Ban Nha | 26 |
8 |
|
Pháp | 26 |
9 |
![]() |
Pháp | 27 |
10 |
|
Bồ Đào Nha | 24 |
11 |
![]() |
Đức | 29 |
13 |
|
Đức | 35 |
14 |
|
Hy Lạp | 24 |
15 |
![]() |
Đức | 27 |
16 |
|
Đức | 34 |
17 |
|
Bắc Macedonia | 29 |
18 |
|
Bồ Đào Nha | 24 |
19 |
![]() |
Bắc Macedonia | 23 |
20 |
|
Đức | 27 |
21 |
|
Nhật Bản | 25 |
22 |
![]() |
Đức | 25 |
23 |
![]() |
Pháp | 24 |
24 |
![]() |
Croatia | 25 |
25 |
|
Đức | 31 |
26 |
|
Đức | 32 |
27 |
|
Đức | 38 |
28 |
|
Đức | 23 |
30 |
|
Ba Lan | 24 |
31 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
32 |
|
Pháp | 25 |
33 |
|
Đức | 32 |
34 |
|
Đức | 33 |
35 |
|
Ba Lan | 31 |
36 |
|
25 | |
37 |
|
Đức | 29 |
39 |
|
Argentina | 27 |
42 |
|
Mỹ | 30 |
44 |
|
Rumany | 33 |
50 |
|
Pháp | 20 |