Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Rajko Mitic (Sức chứa: 51862) Thành lập: 1919 HLV: D. Stojkovic |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 05/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Áo vs Serbia
02:00 17/06/2024 Euro 2024
Serbia vs Anh
20:00 20/06/2024 Euro 2024
Slovenia vs Serbia
02:00 26/06/2024 Euro 2024
Đan Mạch vs Serbia
00:00 26/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Síp 0 - 1 Serbia
00:00 22/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Nga 4 - 0 Serbia
21:00 19/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Serbia 2 - 2 Bulgaria
02:45 16/11/2023 Giao Hữu ĐTQG
Bỉ 1 - 0 Serbia
01:45 18/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Serbia 3 - 1 Montenegro
01:45 15/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Hungary 2 - 1 Serbia
01:45 11/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Lithuania 1 - 3 Serbia
01:45 08/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Serbia 1 - 2 Hungary
01:45 21/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Bulgaria 1 - 1 Serbia
01:30 17/06/2023 Giao Hữu ĐTQG
Serbia 3 - 2 Jordan
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | P. Rajkovic | Serbia | 29 |
2 | S. Pavlovic | Serbia | 36 |
3 | F. Mladenovic | Serbia | 39 |
4 | N. Milenkovic | Serbia | 33 |
5 | N. Maksimovic | Serbia | 31 |
6 | N. Gudelj | Serbia | 40 |
7 | N. Radonjic | Serbia | 29 |
8 | N. Gudelj | Serbia | 34 |
9 | A. Mitrovic | Serbia | 30 |
10 | D. Tadic | Serbia | 36 |
11 | F. Kostic | Serbia | 34 |
13 | M. Veljkovic | Serbia | 29 |
14 | A. Zivkovic | Serbia | 33 |
15 | S. Babic | Serbia | 27 |
16 | M. Grujic | Serbia | 28 |
17 | I. Ilic | Serbia | 33 |
18 | D. Vlahovic | Serbia | 28 |
19 | L. Samardzic | Serbia | 27 |
20 | S. Savic | Serbia | 28 |
21 | F. Đuricic | Serbia | 30 |
22 | S. Lukic | Serbia | 33 |
23 | V. Milinkovic-Savic | Serbia | 32 |
24 | I. Ilic | Serbia | 37 |
25 | F. Mladenovic | Serbia | 32 |
29 | A. Rossi | Serbia | 37 |
99 | M.Bisevac | Serbia | 41 |
101 | M.Lukac | Serbia | 39 |
122 | M. Dmitrovic | Serbia | 41 |