Chi tiết câu lạc bộ Rangers
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Glasgow |
Quốc gia: | Scotland |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 08/12/2024 VĐQG Scotland
Ross County vs Rangers
03:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Rangers vs Tottenham
17:59 15/12/2024 VĐQG Scotland
Rangers vs Aberdeen
21:00 21/12/2024 VĐQG Scotland
Rangers vs Dundee
03:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd vs Rangers
02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Rangers vs Union Saint-Gilloise
03:00 12/04/2025 VĐQG Scotland
Aberdeen vs Rangers
02:45 05/12/2024 VĐQG Scotland
Rangers 6 - 0 Kilmarnock
19:00 01/12/2024 VĐQG Scotland
St. Johnstone 0 - 1 Rangers
03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Nice 1 - 4 Rangers
22:45 23/11/2024 VĐQG Scotland
Rangers 1 - 1 Dundee Utd
00:00 11/11/2024 VĐQG Scotland
Rangers 1 - 0 Hearts
00:45 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos 1 - 1 Rangers
22:00 03/11/2024 Liên Đoàn Scotland
Motherwell 1 - 2 Rangers
03:00 31/10/2024 VĐQG Scotland
Aberdeen 2 - 1 Rangers
22:00 27/10/2024 VĐQG Scotland
Rangers 2 - 1 St. Mirren
02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Rangers 4 - 0 Steaua Bucuresti
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | J. Butland | Anh | 31 |
2 | J. Tavernier | Anh | 27 |
3 | R. Yılmaz | Thế Giới | 33 |
4 | R. Propper | Anh | 34 |
5 | J. Souttar | Scotland | 34 |
6 | C. Goldson | Anh | 34 |
7 | Fabio Silva | Bồ Đào Nha | 25 |
8 | C. Barron | Scotland | 34 |
9 | C. Dessers | Croatia | 26 |
10 | M. Diomande | Bắc Ireland | 39 |
11 | T. Lawrence | Scotland | 26 |
13 | T. Cantwell | Mỹ | 22 |
14 | N. Bajrami | Anh | 27 |
15 | J. Cifuentes | Anh | 34 |
17 | R. Matondo | 36 | |
18 | V. Cerny | Croatia | 26 |
19 | A. Sima | Mỹ | 24 |
20 | K. Dowell | Anh | 34 |
21 | D. Sterling | Phần Lan | 27 |
22 | Jefte | Brazil | 21 |
23 | S. Wright | Canada | 27 |
24 | N. Kasanwirjo | Hà Lan | 22 |
25 | K. Roofe | Scotland | 34 |
26 | B. Davies | Thụy Điển | 27 |
27 | L. Balogun | 36 | |
28 | R. McCrorie | Anh | 27 |
29 | H. Igamane | Ma rốc | 22 |
30 | F. Sakala | Anh | 27 |
31 | L. Kelly | Croatia | 34 |
38 | L. King | Scotland | 27 |
42 | M. Diomande | 23 | |
43 | N. Raskin | Bỉ | 20 |
47 | R. Fraser | Scotland | 21 |
48 | C. McKinnon | Scotland | 21 |
49 | B. Rice | Scotland | 18 |
50 | Z. Lovelace | Colombia | 31 |