Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Paris |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: Parc des Princes (hay còn gọi là Công viên các Hoàng tử, sức chứa: 48712) Thành lập: 1970 HLV: C. Galtier |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 03/04/2023 VĐQG Pháp
PSG vs Lyon
20:00 09/04/2023 VĐQG Pháp
Nice vs PSG
20:00 16/04/2023 VĐQG Pháp
PSG vs Lens
20:00 23/04/2023 VĐQG Pháp
Angers vs PSG
20:00 30/04/2023 VĐQG Pháp
PSG vs Lorient
20:00 07/05/2023 VĐQG Pháp
Troyes vs PSG
20:00 14/05/2023 VĐQG Pháp
PSG vs Ajaccio
20:00 21/05/2023 VĐQG Pháp
Auxerre vs PSG
20:00 27/05/2023 VĐQG Pháp
Strasbourg vs PSG
20:00 03/06/2023 VĐQG Pháp
PSG vs Clermont
23:05 19/03/2023 VĐQG Pháp
PSG 0 - 2 Rennes
03:00 12/03/2023 VĐQG Pháp
Stade Brestois 1 - 2 PSG
03:00 09/03/2023 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 2 - 0 PSG
03:00 05/03/2023 VĐQG Pháp
PSG 4 - 2 Nantes
02:45 27/02/2023 VĐQG Pháp
Marseille 0 - 3 PSG
19:00 19/02/2023 VĐQG Pháp
PSG 4 - 3 Lille
03:00 15/02/2023 Cúp C1 Châu Âu
PSG 0 - 1 Bayern Munich
22:59 11/02/2023 VĐQG Pháp
Monaco 3 - 1 PSG
03:10 09/02/2023 Cúp Pháp
Marseille 2 - 1 PSG
22:59 04/02/2023 VĐQG Pháp
PSG 2 - 1 Toulouse
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 |
![]() |
Ma rốc | 25 |
3 |
![]() |
Pháp | 28 |
4 |
![]() |
Tây Ban Nha | 37 |
5 |
![]() |
Brazil | 29 |
6 |
![]() |
Italia | 31 |
7 |
![]() |
Pháp | 25 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
9 |
![]() |
Argentina | 30 |
10 |
![]() |
Brazil | 31 |
14 |
![]() |
Tây Ban Nha | 30 |
15 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 32 |
16 |
![]() |
Tây Ban Nha | 33 |
17 |
|
Bồ Đào Nha | 25 |
18 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
19 |
![]() |
Tây Ban Nha | 31 |
20 |
![]() |
Pháp | 31 |
25 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 21 |
26 |
![]() |
Pháp | 26 |
28 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
29 |
|
Pháp | 22 |
30 |
![]() |
Argentina | 36 |
31 |
|
Pháp | 18 |
32 |
|
Pháp | 21 |
33 |
|
Pháp | 17 |
34 |
|
Hà Lan | 20 |
37 |
![]() |
Pháp | 21 |
40 |
![]() |
Pháp | 23 |
44 |
![]() |
Pháp | 21 |
90 |
![]() |
Pháp | 33 |
99 |
![]() |
Italia | 24 |