Chi tiết câu lạc bộ PSG
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Paris |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: Parc des Princes (hay còn gọi là Công viên các Hoàng tử, sức chứa: 48712) Thành lập: 1970 HLV: C. Galtier |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 28/04/2024 VĐQG Pháp
PSG vs Le Havre
02:00 30/04/2024 Cúp C1 Châu Âu
B.Dortmund vs PSG
02:00 07/05/2024 Cúp C1 Châu Âu
PSG vs B.Dortmund
20:00 11/05/2024 VĐQG Pháp
PSG vs Toulouse
02:00 16/05/2024 VĐQG Pháp
Nice vs PSG
20:00 18/05/2024 VĐQG Pháp
Metz vs PSG
00:00 25/04/2024 VĐQG Pháp
Lorient 1 - 4 PSG
02:00 22/04/2024 VĐQG Pháp
PSG 4 - 1 Lyon
02:00 17/04/2024 Cúp C1 Châu Âu
Barcelona 1 - 4 PSG
02:00 11/04/2024 Cúp C1 Châu Âu
PSG 2 - 3 Barcelona
02:00 07/04/2024 VĐQG Pháp
PSG 1 - 1 Clermont
02:10 04/04/2024 Cúp Pháp
PSG 1 - 0 Rennes
01:45 01/04/2024 VĐQG Pháp
Marseille 0 - 2 PSG
02:45 18/03/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 2 - 6 PSG
03:10 14/03/2024 Cúp Pháp
PSG 3 - 1 Nice
19:00 10/03/2024 VĐQG Pháp
PSG 2 - 2 Stade Reims
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Navas | Costa Rica | 38 |
2 | A. Hakimi | Ma rốc | 26 |
3 | Kimpembe | Pháp | 29 |
4 | M. Ugarte | Bồ Đào Nha | 36 |
5 | Marquinhos | Brazil | 30 |
6 | M. Verratti | Italia | 32 |
7 | K. Mbappe | Pháp | 26 |
8 | Fabian Ruiz | Tây Ban Nha | 28 |
9 | Goncalo Ramos | Bồ Đào Nha | 30 |
10 | O. Dembele | Pháp | 27 |
11 | M. Asensio | Tây Ban Nha | 28 |
14 | Juan Bernat | Tây Ban Nha | 31 |
15 | Danilo Pereira | Bồ Đào Nha | 33 |
16 | Sergio Rico | Tây Ban Nha | 34 |
17 | Vitinha | Bồ Đào Nha | 26 |
18 | Renato Sanches | Bồ Đào Nha | 27 |
19 | L. Kang-In | Argentina | 36 |
21 | Hernandez | Đức | 28 |
23 | R. Kolo Muani | Pháp | 26 |
25 | N. Mendes | Bồ Đào Nha | 22 |
26 | N. Mukiele | Pháp | 27 |
27 | C. Ndour | Italia | 20 |
28 | Carlos Soler | Tây Ban Nha | 27 |
29 | B. Barcola | Pháp | 22 |
31 | E. Bitshiabu | Pháp | 19 |
32 | T. Alloh | Pháp | 22 |
33 | Zaire-Emery | Pháp | 18 |
35 | Beraldo | Brazil | 20 |
37 | M. Skriniar | Slovakia | 29 |
38 | E. Mbappé | Pháp | 19 |
40 | G. Innocent | Pháp | 24 |
41 | S. Mayulu | Pháp | 18 |
42 | Y. Zague | Pháp | 23 |
44 | H. Ekitike | Pháp | 22 |
80 | Arnau Tenas | Tây Ban Nha | 26 |
90 | A. Letellier | Pháp | 34 |
97 | L. Kurzawa | Pháp | 32 |
99 | G. Donnarumma | Italia | 25 |
137 | B. Fadiga | Pháp | 22 |