Chi tiết câu lạc bộ Portland Timbers
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Mỹ |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
08:37 15/09/2024 VĐQG Mỹ
Colorado Rapids vs Portland Timbers
09:37 19/09/2024 VĐQG Mỹ
Portland Timbers vs LA Galaxy
08:37 22/09/2024 VĐQG Mỹ
Real Salt Lake vs Portland Timbers
09:37 03/10/2024 VĐQG Mỹ
Portland Timbers vs Austin FC
06:07 07/10/2024 VĐQG Mỹ
Portland Timbers vs Dallas
06:37 20/10/2024 VĐQG Mỹ
Seattle Sounders vs Portland Timbers
09:30 25/08/2024 VĐQG Mỹ
Portland Timbers 4 - 4 St. Louis City SC
07:30 10/08/2024 Liên Đoàn Concacaf
St. Louis City SC 3 - 1 Portland Timbers
09:30 02/08/2024 Liên Đoàn Concacaf
Portland Timbers 4 - 0 Colorado Rapids
10:40 29/07/2024 Liên Đoàn Concacaf
Club Leon 1 - 2 Portland Timbers
09:45 21/07/2024 VĐQG Mỹ
LA Galaxy 3 - 2 Portland Timbers
09:25 14/07/2024 VĐQG Mỹ
Portland Timbers 3 - 0 Real Salt Lake
09:30 08/07/2024 VĐQG Mỹ
Portland Timbers 4 - 1 Nashville FC
07:30 05/07/2024 VĐQG Mỹ
Dallas 3 - 2 Portland Timbers
09:30 30/06/2024 VĐQG Mỹ
Portland Timbers 3 - 2 Minnesota Utd
09:30 23/06/2024 VĐQG Mỹ
Portland Timbers 2 - 0 Vancouver WC
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Bingham | Mỹ | 32 |
2 | J. Van Rankin | 30 | |
4 | Villafana | Canada | 37 |
5 | C. Bravo | Mỹ | 38 |
7 | F. Boli | Mỹ | 37 |
8 | D. Valeri | Argentina | 38 |
9 | F. Mora | 30 | |
10 | S. Blanco | Argentina | 41 |
11 | J. Niezgoda | 34 | |
12 | S. Clark | 47 | |
13 | D. Zuparic | Mỹ | 43 |
14 | J. Rasmussen | Mỹ | 36 |
15 | E. Miller | Mỹ | 33 |
16 | D. Gutierrez | Mỹ | 31 |
17 | J. Ebobisse | Mỹ | 36 |
18 | Z. McGraw | 34 | |
19 | T. Conechny | Mỹ | 35 |
20 | Evander | Colombia | 33 |
21 | D. Chara | Colombia | 38 |
22 | C. Paredes | Costa Rica | 36 |
23 | Y. Chara | Argentina | 40 |
24 | D. Ayala | Argentina | 25 |
25 | B. Tuiloma | Mỹ | 41 |
26 | H. Sulte | Mỹ | 32 |
27 | D. Asprilla | Mỹ | 31 |
29 | J. Mosquera | Mỹ | 31 |
30 | S. Moreno | Mỹ | 34 |
31 | A. Ivacic | Mỹ | 38 |
33 | L. Mabiala | Mỹ | 41 |
37 | M.Urruti | Argentina | 33 |
40 | R. Zambrano | Mỹ | 33 |
44 | M. Loria | Na Uy | 44 |
57 | V. Griffith | 23 | |
92 | N. Caliskan | New Zealand | 34 |
99 | Nathan Fogaca | Mỹ | 34 |