Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ PAOK

Tên đầy đủ:

PAOK
Thành phố: Thessaloniki
Quốc gia: Hy Lạp
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:30 21/10/2024 VĐQG Hy Lạp

AEK Athens vs PAOK

23:45 24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

PAOK vs Vik.Plzen

01:00 28/10/2024 VĐQG Hy Lạp

PAOK vs OFI Creta

00:30 04/11/2024 VĐQG Hy Lạp

Lamia FC vs PAOK

02:00 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Man Utd vs PAOK

23:45 28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Rigas Futbola Skola vs PAOK

23:45 12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

PAOK vs Ferencvaros

02:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

PAOK vs Slavia Praha

02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Real Sociedad vs PAOK

00:30 07/10/2024 VĐQG Hy Lạp

Levadiakos 0 - 2 PAOK

02:00 04/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

PAOK 0 - 1 Steaua Bucuresti

00:30 30/09/2024 VĐQG Hy Lạp

PAOK 0 - 1 Aris Salonica

02:00 26/09/2024 Cúp C2 Châu Âu

Galatasaray 3 - 1 PAOK

21:00 21/09/2024 VĐQG Hy Lạp

Volos NFC 1 - 4 PAOK

00:30 16/09/2024 VĐQG Hy Lạp

PAOK 0 - 0 Panathinaikos

00:30 02/09/2024 VĐQG Hy Lạp

Atromitos 1 - 2 PAOK

02:00 30/08/2024 Cúp C2 Châu Âu

Shamrock Rovers 0 - 2 PAOK

00:30 26/08/2024 VĐQG Hy Lạp

PAOK 2 - 0 Panetolikos

00:30 23/08/2024 Cúp C2 Châu Âu

PAOK 4 - 0 Shamrock Rovers

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 R. Rey Argentina 33
2 Rodrigo Alves Hy Lạp 33
3 Leo Matos Thế Giới 38
4 K. Koulierakis Thế Giới 34
5 G. Michailidis Thế Giới 34
6 T. Tsingaras Thế Giới 34
7 G. Konstantelias Thế Giới 34
8 S. Meite Thế Giới 34
9 Swiderski Brazil 33
10 D. Pelkas Bulgary 39
11 Taison Thế Giới 34
13 S. Malezas Hy Lạp 32
14 A. Zivkovic Thế Giới 34
15 Jose Crespo Thế Giới 34
16 T. Kedziora Châu Âu 34
18 Z. Zivkovic Hy Lạp 26
19 Jonny Thụy Điển 38
20 Vieirinha Thế Giới 34
21 A. Baba Châu Âu 34
22 S. Schwab Thế Giới 34
23 Giannoulis Hy Lạp 30
24 A. Esiti Belarus 32
25 Olsen Thế Giới 34
27 M. Ozdoev Thế Giới 34
28 E. Shakhov Thế Giới 34
31 Paschalakis Thế Giới 34
33 M. Samatta Hy Lạp 33
34 Korovesis Thế Giới 34
42 D. Kotarski Croatia 26
43 Fernando Varela Thế Giới 34
47 C. Akpom Thế Giới 34
49 Michailidis Estonia 32
64 Talichmanidis Thế Giới 34
71 Brandon Thomas Thế Giới 34
77 K. Despodov Bulgary 26
88 Marcos Antônio Ấn độ 31
95 S. Tzimas Brazil 26
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo