Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Athens |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:30 11/03/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 1 - 3 Panathinaikos
00:30 04/03/2024 VĐQG Hy Lạp
OFI Creta 2 - 2 Panathinaikos
02:00 29/02/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 2 - 0 Aris Salonica
01:00 26/02/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 1 - 1 Kifisia FC
00:00 22/02/2024 Cúp Hy Lạp
Panathinaikos 0 - 1 PAOK
01:00 18/02/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 2 - 2 Lamia FC
00:30 15/02/2024 Cúp Hy Lạp
PAOK 0 - 1 Panathinaikos
22:00 11/02/2024 VĐQG Hy Lạp
Panserraikos 0 - 3 Panathinaikos
02:00 05/02/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 2 - 0 Olympiakos
00:00 01/02/2024 Cúp Hy Lạp
Atromitos 0 - 2 Panathinaikos
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | S. Kotsolis | Hy Lạp | 36 |
2 | G. Vagiannidis | Hy Lạp | 36 |
3 | Juankar | Hy Lạp | 36 |
4 | Ruben Perez | Hy Lạp | 34 |
5 | B. Schenkeveld | Hà Lan | 32 |
7 | F. Ioannidis | Hy Lạp | 34 |
9 | A. Sporar | Thụy Điển | 33 |
10 | Bernard | Bồ Đào Nha | 36 |
11 | J.Wemmer | Đức | 37 |
14 | A. Ajagun | 36 | |
16 | A. Čerin | Slovenia | 26 |
17 | D. Mancini | Phần Lan | 30 |
19 | N. Karelis | Hy Lạp | 38 |
20 | E. Tavlaridis | Hy Lạp | 36 |
21 | T. Jedvaj | Albania | 36 |
23 | H. Magnusson | Hy Lạp | 36 |
24 | G. Sideras | Tây Ban Nha | 35 |
25 | F. Mladenović | Serbia | 26 |
27 | G. Kotsiras | Hy Lạp | 26 |
34 | S. Palacios | Croatia | 36 |
52 | T. Vilhena | Croatia | 43 |
91 | A. Brignoli | Anh | 40 |