Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Á |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 06/04/2024 Giao Hữu BD Nữ
Mỹ Nữ vs Nhật Bản Nữ
16:34 28/02/2024 VL Olympic nữ KV Châu Á
Nhật Bản Nữ 2 - 1 Triều Tiên Nữ
20:00 24/02/2024 VL Olympic nữ KV Châu Á
Triều Tiên Nữ 0 - 0 Nhật Bản Nữ
21:00 03/12/2023 Giao Hữu BD Nữ
Brazil Nữ 0 - 2 Nhật Bản Nữ
01:15 01/12/2023 Giao Hữu BD Nữ
Brazil Nữ 4 - 3 Nhật Bản Nữ
17:00 01/11/2023 VL Olympic nữ KV Châu Á
Nhật Bản Nữ 2 - 0 Việt Nam Nữ
19:00 29/10/2023 VL Olympic nữ KV Châu Á
Uzbekistan Nữ 0 - 2 Nhật Bản Nữ
17:00 26/10/2023 VL Olympic nữ KV Châu Á
Nhật Bản Nữ 7 - 0 Ấn Độ Nữ
19:00 06/10/2023 Asiad 2023 Nữ
Nhật Bản Nữ 4 - 1 Triều Tiên Nữ
19:00 03/10/2023 Asiad 2023 Nữ
Trung Quốc Nữ 3 - 4 Nhật Bản Nữ
18:30 30/09/2023 Asiad 2023 Nữ
Nhật Bản Nữ 8 - 1 Philippines Nữ
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Yamashita | Nhật Bản | 36 |
2 | R. Shimizu | Nhật Bản | 34 |
3 | M. Minami | Nhật Bản | 37 |
4 | S. Kumagai | Nhật Bản | 34 |
5 | S. Miyake | Nhật Bản | 37 |
6 | H. Sugita | Nhật Bản | 32 |
7 | H. Miyazawa | Nhật Bản | 28 |
8 | H. Naomoto | Nhật Bản | 40 |
9 | R. Ueki | Nhật Bản | 32 |
10 | F. Nagano | Nhật Bản | 33 |
11 | Minami Tanaka | Nhật Bản | 32 |
12 | H. Takahashi | Nhật Bản | 34 |
13 | J. Endo | Nhật Bản | 33 |
14 | Y. Hasegawa | Nhật Bản | 36 |
15 | A. Fujino | Nhật Bản | 34 |
16 | H. Hayashi | Nhật Bản | 31 |
17 | K. Seike | Nhật Bản | 34 |
18 | Momoko Tanaka | Nhật Bản | 40 |
19 | M. Moriya | Nhật Bản | 33 |
20 | M. Hamano | Nhật Bản | 35 |
21 | C. Hirao | Nhật Bản | 34 |
22 | R. Chiba | Nhật Bản | 35 |
23 | R. Ishikawa | Nhật Bản | 36 |