Chi tiết câu lạc bộ Mainz

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Mainz |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: OPEL ARENA (Sức chứa: 34034) Thành lập: 1905 HLV: B. Svensson |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
Mainz vs Holstein Kiel
20:30 12/04/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Mainz
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
Mainz vs Wolfsburg
20:30 26/04/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Mainz
20:30 03/05/2025 VĐQG Đức
Mainz vs Ein.Frankfurt
20:30 10/05/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Mainz
20:30 17/05/2025 VĐQG Đức
Mainz vs B.Leverkusen
22:30 30/03/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund 3 - 1 Mainz
21:30 15/03/2025 VĐQG Đức
Mainz 2 - 2 Freiburg
02:30 08/03/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 1 - 3 Mainz
21:30 01/03/2025 VĐQG Đức
Leipzig 1 - 2 Mainz
21:30 22/02/2025 VĐQG Đức
Mainz 2 - 0 St. Pauli
01:30 17/02/2025 VĐQG Đức
Heidenheim 0 - 2 Mainz
21:30 08/02/2025 VĐQG Đức
Mainz 0 - 0 Augsburg
02:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Wer.Bremen 1 - 0 Mainz
21:30 25/01/2025 VĐQG Đức
Mainz 2 - 0 Stuttgart
21:30 19/01/2025 VĐQG Đức
Union Berlin 2 - 1 Mainz
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Đức | 28 |
2 |
|
Áo | 27 |
3 |
|
Đức | 28 |
4 |
|
Ma rốc | 29 |
5 |
![]() |
Đức | 27 |
6 |
|
Nhật Bản | 27 |
7 |
|
Thụy Điển | 32 |
8 |
|
Đức | 26 |
9 |
|
Đức | 31 |
10 |
|
Đức | 27 |
11 |
|
Đức | 29 |
14 |
|
Hàn Quốc | 30 |
15 |
![]() |
Đức | 26 |
16 |
![]() |
Đức | 34 |
17 |
![]() |
Pháp | 31 |
18 |
|
Đức | 29 |
19 |
![]() |
Pháp | 28 |
21 |
![]() |
Đức | 32 |
22 |
|
Áo | 32 |
23 |
|
Pháp | 31 |
24 |
|
Đức | 24 |
25 |
|
Na Uy | 24 |
26 |
|
Đức | 23 |
27 |
![]() |
Đức | 31 |
28 |
![]() |
38 | |
29 |
![]() |
Đức | 25 |
30 |
|
Thụy Sỹ | 32 |
31 |
![]() |
Đức | 31 |
32 |
![]() |
Châu Âu | 25 |
33 |
![]() |
Đức | 27 |
34 |
![]() |
Áo | 24 |
35 |
![]() |
Luxembourg | 25 |
37 |
![]() |
Đức | 27 |
38 |
![]() |
Đức | 24 |
42 |
![]() |
Đức | 32 |
43 |
|
Đức | 27 |
44 |
|
Đức | 20 |
45 |
|
Đức | 24 |
47 |
|
Đức | 22 |
48 |
|
Đức | 21 |