Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Mainz |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: OPEL ARENA (Sức chứa: 34034) Thành lập: 1905 HLV: A. Beierlorzer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:30 30/01/2021 VĐQG Đức
Stuttgart vs Mainz
21:30 06/02/2021 VĐQG Đức
Mainz vs Union Berlin
21:30 13/02/2021 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Mainz
21:30 20/02/2021 VĐQG Đức
M.gladbach vs Mainz
21:30 27/02/2021 VĐQG Đức
Mainz vs Augsburg
21:30 06/03/2021 VĐQG Đức
Schalke 04 vs Mainz
21:30 13/03/2021 VĐQG Đức
Mainz vs Freiburg
21:30 20/03/2021 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Mainz
21:30 03/04/2021 VĐQG Đức
Mainz vs A.Bielefeld
21:30 10/04/2021 VĐQG Đức
FC Koln vs Mainz
02:30 20/01/2021 VĐQG Đức
Mainz 0 - 2 Wolfsburg
21:30 16/01/2021 VĐQG Đức
B.Dortmund 1 - 1 Mainz
21:30 09/01/2021 VĐQG Đức
Mainz 0 - 2 Ein.Frankfurt
00:00 04/01/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich 5 - 2 Mainz
02:45 24/12/2020 Cúp Đức
Mainz 2 - 2 Bochum
21:30 19/12/2020 VĐQG Đức
Mainz 0 - 1 Wer.Bremen
02:30 16/12/2020 VĐQG Đức
Hertha Berlin 0 - 0 Mainz
21:30 12/12/2020 VĐQG Đức
Mainz 0 - 1 FC Koln
21:30 05/12/2020 VĐQG Đức
A.Bielefeld 2 - 1 Mainz
00:00 30/11/2020 VĐQG Đức
Mainz 1 - 1 Hoffenheim
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 24 |
2 |
![]() |
Chi Lê | 23 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
4 |
![]() |
Pháp | 25 |
5 |
![]() |
Hà Lan | 27 |
6 |
![]() |
Đức | 28 |
7 |
![]() |
Thụy Điển | 28 |
8 |
![]() |
Đức | 31 |
9 |
![]() |
Pháp | 24 |
11 |
![]() |
Đan Mạch | 30 |
14 |
![]() |
26 | |
15 |
![]() |
Đức | 22 |
16 |
![]() |
Đức | 30 |
17 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
18 |
![]() |
Đức | 33 |
19 |
![]() |
Pháp | 25 |
20 |
![]() |
25 | |
21 |
![]() |
Đức | 29 |
23 |
![]() |
Áo | 27 |
27 |
![]() |
Đức | 27 |
28 |
![]() |
34 | |
29 |
![]() |
Đức | 21 |
30 |
![]() |
Châu Âu | 21 |
33 |
![]() |
Đức | 23 |
35 |
![]() |
Luxembourg | 21 |
37 |
![]() |
Đức | 23 |
38 |
![]() |
Đức | 20 |
42 |
![]() |
Đức | 28 |