Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Mainz |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: OPEL ARENA (Sức chứa: 34034) Thành lập: 1905 HLV: B. Svensson |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 30/03/2024 VĐQG Đức
Leipzig vs Mainz
20:30 06/04/2024 VĐQG Đức
Mainz vs Darmstadt
20:30 13/04/2024 VĐQG Đức
Mainz vs Hoffenheim
20:30 20/04/2024 VĐQG Đức
Freiburg vs Mainz
20:30 27/04/2024 VĐQG Đức
Mainz vs FC Koln
20:30 04/05/2024 VĐQG Đức
Heidenheim vs Mainz
20:30 11/05/2024 VĐQG Đức
Mainz vs B.Dortmund
20:30 18/05/2024 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Mainz
21:30 16/03/2024 VĐQG Đức
Mainz 2 - 0 Bochum
21:30 09/03/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 8 - 1 Mainz
21:30 02/03/2024 VĐQG Đức
Mainz 1 - 1 M.gladbach
02:30 24/02/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen 2 - 1 Mainz
21:30 17/02/2024 VĐQG Đức
Mainz 1 - 0 Augsburg
21:30 11/02/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 3 - 1 Mainz
00:30 08/02/2024 VĐQG Đức
Mainz 1 - 1 Union Berlin
21:30 03/02/2024 VĐQG Đức
Mainz 0 - 1 Wer.Bremen
02:30 27/01/2024 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 1 - 0 Mainz
21:30 13/01/2024 VĐQG Đức
Mainz 1 - 1 Wolfsburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | F. Muller | Đức | 27 |
2 | P. Mwene | Áo | 26 |
3 | S. van den Berg | Hà Lan | 27 |
4 | A. Barkok | Ma rốc | 28 |
5 | M. Leitsch | Đức | 26 |
6 | A. Stach | Đức | 26 |
7 | L. Jae-Sung | Thụy Điển | 31 |
8 | L. Barreiro | Luxembourg | 25 |
9 | K. Onisiwo | Đức | 30 |
10 | M. Richter | Đức | 26 |
11 | J. Ngankam | Đức | 28 |
14 | T. Krauß | Đức | 29 |
15 | L. Kilian | Đức | 25 |
16 | S. Bell | Đức | 33 |
17 | L. Ajorque | Pháp | 30 |
18 | N. Amiri | Đức | 28 |
19 | A. Caci | Pháp | 27 |
20 | Fernandes | 28 | |
21 | D. da Costa | Đức | 31 |
22 | K. Stoger | Áo | 31 |
23 | J. Guilavogui | Pháp | 30 |
24 | M. Papela | Đức | 23 |
25 | A. Hanche-Olsen | Na Uy | 23 |
26 | P. Nebel | Đức | 22 |
27 | R. Zentner | Đức | 30 |
28 | A. Szalai | 37 | |
29 | J. Burkardt | Đức | 24 |
30 | S. Widmer | Thụy Sỹ | 31 |
31 | D. Kohr | Đức | 30 |
32 | L. RieB | Châu Âu | 24 |
33 | O. Hanin | Đức | 26 |
34 | D. Nemeth | Áo | 23 |
35 | L. Barreiro | Luxembourg | 24 |
37 | F. Dahmen | Đức | 26 |
38 | E. Eyibil | Đức | 23 |
42 | A. Hack | Đức | 31 |
43 | B. Gruda | Đức | 26 |
45 | D. Mamutovic | Đức | 23 |
47 | L. Wilhelm | Đức | 21 |
48 | M. Müller | Đức | 20 |