Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Tel-Aviv |
Quốc gia: | Israel |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 22/05/2022 VĐQG Israel
Hapoel Tel Aviv 0 - 2 Maccabi TA
00:30 17/05/2022 VĐQG Israel
Maccabi TA 1 - 1 Hap. Beer Sheva
00:30 11/05/2022 VĐQG Israel
Maccabi Haifa 1 - 3 Maccabi TA
23:30 07/05/2022 VĐQG Israel
Maccabi TA 2 - 1 Maccabi Netanya
00:15 01/05/2022 VĐQG Israel
Bnei Sakhnin 1 - 0 Maccabi TA
00:30 26/04/2022 VĐQG Israel
Maccabi TA 5 - 0 Hapoel Tel Aviv
00:30 21/04/2022 Cúp Israel
Maccabi TA 1 - 3 Hap. Beer Sheva
00:30 18/04/2022 VĐQG Israel
Hap. Beer Sheva 1 - 0 Maccabi TA
00:30 12/04/2022 VĐQG Israel
Maccabi TA 1 - 1 Maccabi Haifa
00:00 03/04/2022 VĐQG Israel
Maccabi Netanya 1 - 1 Maccabi TA
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Israel | 32 |
2 |
|
Thế Giới | 28 |
3 |
|
Israel | 33 |
4 |
|
Israel | 24 |
6 |
|
Israel | 30 |
7 |
|
Israel | 30 |
9 |
|
Israel | 37 |
10 |
|
Israel | 33 |
11 |
|
Thế Giới | 32 |
17 |
|
Israel | 33 |
18 |
|
Israel | 32 |
19 |
|
Israel | 27 |
21 |
|
Israel | 30 |
22 |
|
Israel | 31 |
23 |
|
Serbia | 35 |
24 |
|
Israel | 32 |
25 |
|
Tây Ban Nha | 30 |
27 |
|
Thế Giới | 28 |
29 |
|
Israel | 33 |
30 |
|
Tây Ban Nha | 38 |
31 |
|
Châu Âu | 30 |
42 |
|
Israel | 33 |
44 |
|
Israel | 27 |
47 |
|
Israel | 33 |
72 |
|
33 | |
99 |
|
Israel | 30 |