Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Hy Lạp
Thành phố:
Quốc gia: Châu Âu
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

17:59 27/03/2023 Giao Hữu ĐTQG

Hy Lạp vs Lithuania

01:45 17/06/2023 Vòng loại Euro 2024

Hy Lạp vs Ireland

01:45 20/06/2023 Vòng loại Euro 2024

Pháp vs Hy Lạp

01:45 08/09/2023 Vòng loại Euro 2024

Hà Lan vs Hy Lạp

01:45 11/09/2023 Vòng loại Euro 2024

Hy Lạp vs Gibraltar

01:45 14/10/2023 Vòng loại Euro 2024

Ireland vs Hy Lạp

01:45 17/10/2023 Vòng loại Euro 2024

Hy Lạp vs Hà Lan

01:45 22/11/2023 Vòng loại Euro 2024

Hy Lạp vs Pháp

02:45 25/03/2023 Vòng loại Euro 2024

Gibraltar 0 - 3 Hy Lạp

02:15 21/11/2022 Giao Hữu ĐTQG

Hungary 2 - 1 Hy Lạp

00:00 18/11/2022 Giao Hữu ĐTQG

Malta 2 - 2 Hy Lạp

01:45 28/09/2022 UEFA Nations League

Hy Lạp 3 - 1 Bắc Ireland

01:45 25/09/2022 UEFA Nations League

Síp 1 - 0 Hy Lạp

01:45 13/06/2022 UEFA Nations League

Hy Lạp 2 - 0 Kosovo

01:45 10/06/2022 UEFA Nations League

Hy Lạp 3 - 0 Síp

01:45 06/06/2022 UEFA Nations League

Kosovo 0 - 1 Hy Lạp

01:45 03/06/2022 UEFA Nations League

Bắc Ireland 0 - 1 Hy Lạp

01:00 29/03/2022 Giao Hữu ĐTQG

Montenegro 1 - 0 Hy Lạp

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Vlachodimos Hy Lạp 33
2 M. Bakakis Hy Lạp 33
3 G. Tzavellas Hy Lạp 33
4 Papadopoulos Hy Lạp 33
5 Bouchalakis Hy Lạp 33
6 Kiriakopoulos Hy Lạp 33
7 Masouras Hy Lạp 33
8 Zeca Hy Lạp 33
9 Giakoumakis Hy Lạp 33
10 K. Fortounis Hy Lạp 33
11 Bakasetas Hy Lạp 33
12 S. Kapino Hy Lạp 33
13 S. Dioudis Hy Lạp 33
14 C. Mavrias Hy Lạp 33
15 Androutsos Hy Lạp 33
16 V. Pavlidis Hy Lạp 32
17 C. Tzolis Hy Lạp 33
18 D. Limnios Hy Lạp 33
19 E. Svarnas Hy Lạp 33
20 Mandalos Hy Lạp 33
21 K. Tsimikas Hy Lạp 33
22 Mavropanos Hy Lạp 33
23 E. Siopis Hy Lạp 33
24 C. Tasoulis Hy Lạp 33
Tin Hy Lạp
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo