Chi tiết câu lạc bộ Gent
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Gent |
Quốc gia: | Bỉ |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 19/10/2024 VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise vs Gent
23:45 24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Gent vs Molde
21:00 26/10/2024 VĐQG Bỉ
Gent vs Genk
21:00 02/11/2024 VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk vs Gent
23:45 07/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Gent vs Omonia Nicosia
02:00 29/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Lugano vs Gent
02:00 13/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Gent vs Backa Topola
02:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Larne vs Gent
00:15 07/10/2024 VĐQG Bỉ
Sint Truiden 1 - 1 Gent
02:00 04/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Chelsea 4 - 2 Gent
23:30 29/09/2024 VĐQG Bỉ
Gent 3 - 0 OH Leuven
01:45 27/09/2024 VĐQG Bỉ
Cercle Brugge 2 - 1 Gent
18:30 22/09/2024 VĐQG Bỉ
Club Brugge 2 - 4 Gent
00:15 16/09/2024 VĐQG Bỉ
Gent 2 - 0 KV Mechelen
21:00 01/09/2024 VĐQG Bỉ
Gent 1 - 1 Antwerpen
22:59 28/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
Gent 1 - 0 FK Partizan
01:15 23/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
FK Partizan 0 - 1 Gent
00:15 19/08/2024 VĐQG Bỉ
Gent 4 - 1 Westerlo
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | P. Nardi | Châu Âu | 34 |
2 | J. Okumu | Châu Á | 34 |
4 | K. Piatkowski | Ba Lan | 31 |
5 | M. Ngadeu | Thế Giới | 34 |
6 | E. Owusu | Croatia | 34 |
7 | Hyun-seok | Châu Á | 34 |
8 | Odjidja-Ofoe | Châu Âu | 34 |
9 | R. Bezus | Châu Âu | 34 |
10 | J. Hauge | Châu Âu | 34 |
11 | H. Cuypers | Thế Giới | 34 |
12 | N. De Ridder | Thế Giới | 34 |
13 | J. De Sart | Bỉ | 34 |
14 | Castro-Montes | Thế Giới | 34 |
15 | B. Lagae | Thế Giới | 34 |
16 | I. Salah | Israel | 36 |
17 | A. Hjulsager | Châu Âu | 34 |
18 | M. Samoise | Bỉ | 36 |
19 | M. Fofana | Thế Giới | 34 |
20 | Orban Gift | Bỉ | 34 |
21 | Hanche-Olsen | Châu Âu | 34 |
22 | S. Marreh | Na Uy | 31 |
23 | J. Torunarigha | Thế Giới | 34 |
24 | S. Kums | Thế Giới | 33 |
25 | Nurio Fortuna | Thế Giới | 34 |
26 | C. Coosemans | Thế Giới | 34 |
27 | Simon | Thế Giới | 34 |
28 | R. Van Hauter | Châu Âu | 34 |
29 | L. Depoitre | Thế Giới | 33 |
30 | N. Dorsch | Châu Âu | 34 |
31 | B. Godeau | Thế Giới | 33 |
33 | D. Roef | Bỉ | 25 |
34 | Kleindienst | Bỉ | 26 |
39 | A. Burssens | Bỉ | 25 |
40 | R. Vanden Borre | Thế Giới | 33 |
44 | A. Esiti | Thế Giới | 33 |