Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Gent |
Quốc gia: | Bỉ |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 18/03/2024 VĐQG Bỉ
Gent 5 - 0 Charleroi
00:30 11/03/2024 VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise 1 - 1 Gent
02:45 03/03/2024 VĐQG Bỉ
Standard Liege 4 - 2 Gent
22:00 25/02/2024 VĐQG Bỉ
Gent 2 - 2 Antwerpen
00:00 22/02/2024 Cúp C3 Châu Âu
Gent 1 - 1 Maccabi Haifa
01:15 19/02/2024 VĐQG Bỉ
Eupen 0 - 2 Gent
03:00 16/02/2024 Cúp C3 Châu Âu
Maccabi Haifa 1 - 0 Gent
01:15 12/02/2024 VĐQG Bỉ
Gent 1 - 2 Cercle Brugge
00:30 05/02/2024 VĐQG Bỉ
Anderlecht 1 - 0 Gent
02:30 02/02/2024 VĐQG Bỉ
Sint Truiden 4 - 1 Gent
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | P. Nardi | Châu Âu | 34 |
2 | J. Okumu | Châu Á | 34 |
4 | K. Piatkowski | Ba Lan | 31 |
5 | M. Ngadeu | Thế Giới | 34 |
6 | E. Owusu | Croatia | 34 |
7 | Hyun-seok | Châu Á | 34 |
8 | Odjidja-Ofoe | Châu Âu | 34 |
9 | R. Bezus | Châu Âu | 34 |
10 | J. Hauge | Châu Âu | 34 |
11 | H. Cuypers | Thế Giới | 34 |
12 | N. De Ridder | Thế Giới | 34 |
13 | J. De Sart | Bỉ | 34 |
14 | Castro-Montes | Thế Giới | 34 |
15 | B. Lagae | Thế Giới | 34 |
16 | I. Salah | Israel | 36 |
17 | A. Hjulsager | Châu Âu | 34 |
18 | M. Samoise | Bỉ | 36 |
19 | M. Fofana | Thế Giới | 34 |
20 | Orban Gift | Bỉ | 34 |
21 | Hanche-Olsen | Châu Âu | 34 |
22 | S. Marreh | Na Uy | 31 |
23 | J. Torunarigha | Thế Giới | 34 |
24 | S. Kums | Thế Giới | 33 |
25 | Nurio Fortuna | Thế Giới | 34 |
26 | C. Coosemans | Thế Giới | 34 |
27 | Simon | Thế Giới | 34 |
28 | R. Van Hauter | Châu Âu | 34 |
29 | L. Depoitre | Thế Giới | 33 |
30 | N. Dorsch | Châu Âu | 34 |
31 | B. Godeau | Thế Giới | 33 |
33 | D. Roef | Bỉ | 25 |
34 | Kleindienst | Bỉ | 26 |
39 | A. Burssens | Bỉ | 25 |
40 | R. Vanden Borre | Thế Giới | 33 |
44 | A. Esiti | Thế Giới | 33 |