Chi tiết câu lạc bộ ĐA Thanh Hóa

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Việt Nam |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:15 14/02/2025 VĐQG Việt Nam
TP.HCM vs ĐA Thanh Hóa
16:00 19/02/2025 VĐQG Việt Nam
Quảng Nam vs ĐA Thanh Hóa
17:00 23/02/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa vs Quảng Nam
16:00 28/02/2025 VĐQG Việt Nam
HL Hà Tĩnh vs ĐA Thanh Hóa
01:00 03/03/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa vs HA Gia Lai
18:00 04/03/2025 Cúp Việt Nam
ĐA Thanh Hóa vs Hải Phòng
01:00 02/04/2025 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC vs ĐA Thanh Hóa
01:00 03/04/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa vs SL Nghệ An
01:00 04/04/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa vs Thể Công - Viettel
01:00 05/04/2025 VĐQG Việt Nam
SHB Đà Nẵng vs ĐA Thanh Hóa
19:30 05/02/2025 ASEAN Club Championship
PSM Makassar 3 - 0 ĐA Thanh Hóa
18:00 22/01/2025 ASEAN Club Championship
ĐA Thanh Hóa 0 - 0 PKR Svay Rieng
18:00 18/01/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa 1 - 1 HL Hà Tĩnh
18:00 14/01/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa 1 - 1 TX Nam Định
19:00 08/01/2025 ASEAN Club Championship
BG Pathum United 1 - 1 ĐA Thanh Hóa
18:00 20/11/2024 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa 1 - 0 SHB Đà Nẵng
19:15 15/11/2024 VĐQG Việt Nam
Thể Công - Viettel 1 - 2 ĐA Thanh Hóa
18:00 10/11/2024 VĐQG Việt Nam
SL Nghệ An 0 - 1 ĐA Thanh Hóa
18:00 03/11/2024 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa 1 - 1 Hà Nội FC
17:00 26/10/2024 VĐQG Việt Nam
HA Gia Lai 1 - 1 ĐA Thanh Hóa
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Việt Nam | 40 |
2 |
|
Việt Nam | 37 |
4 |
|
Việt Nam | 40 |
5 |
|
Việt Nam | 40 |
6 |
|
Việt Nam | 40 |
7 |
|
Việt Nam | 37 |
8 |
|
Việt Nam | 41 |
9 |
|
Việt Nam | 40 |
10 |
|
38 | |
11 |
|
Brazil | 39 |
12 |
|
Việt Nam | 39 |
13 |
|
Việt Nam | 41 |
14 |
|
Việt Nam | 39 |
15 |
|
Việt Nam | 40 |
16 |
|
Việt Nam | 36 |
17 |
|
Việt Nam | 40 |
18 |
|
Việt Nam | 40 |
19 |
|
Việt Nam | 34 |
20 |
|
Việt Nam | 40 |
22 |
|
Việt Nam | 40 |
23 |
|
Việt Nam | 40 |
25 |
|
Việt Nam | 35 |
26 |
|
Việt Nam | 37 |
27 |
|
Việt Nam | 35 |
30 |
|
Việt Nam | 36 |
36 |
|
Việt Nam | 35 |
55 |
|
Việt Nam | 35 |
56 |
|
Việt Nam | 35 |
91 |
|
Hà Lan | 42 |