Chi tiết câu lạc bộ B.Dortmund

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Dortmund |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Signal-Iduna-Park (Sức chứa: 81365) Thành lập: 1909 HLV: E. Terzic |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs B.Dortmund
02:00 10/04/2025 Cúp C1 Châu Âu
Barcelona vs B.Dortmund
23:30 12/04/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs B.Dortmund
02:00 16/04/2025 Cúp C1 Châu Âu
B.Dortmund vs Barcelona
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund vs M.gladbach
20:30 26/04/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim vs B.Dortmund
20:30 03/05/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Wolfsburg
20:30 10/05/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs B.Dortmund
20:30 17/05/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Holstein Kiel
23:00 17/06/2025 FIFA Club World Cup
Fluminense/RJ vs B.Dortmund
22:30 30/03/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund 3 - 1 Mainz
00:30 16/03/2025 VĐQG Đức
Leipzig 2 - 0 B.Dortmund
00:45 13/03/2025 Cúp C1 Châu Âu
Lille 1 - 2 B.Dortmund
21:30 08/03/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund 0 - 1 Augsburg
03:00 05/03/2025 Cúp C1 Châu Âu
B.Dortmund 1 - 1 Lille
21:30 01/03/2025 VĐQG Đức
St. Pauli 0 - 2 B.Dortmund
00:30 23/02/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund 6 - 0 Union Berlin
00:45 20/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
B.Dortmund 0 - 0 Sporting Lisbon
21:30 15/02/2025 VĐQG Đức
Bochum 2 - 0 B.Dortmund
03:00 12/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
Sporting Lisbon 0 - 3 B.Dortmund
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thụy Sỹ | 28 |
2 |
|
Anh | 21 |
3 |
![]() |
Đức | 29 |
4 |
![]() |
26 | |
5 |
![]() |
Đức | 30 |
6 |
![]() |
Đức | 27 |
7 |
|
Mỹ | 24 |
8 |
|
Đức | 29 |
9 |
|
29 | |
10 |
|
Đức | 27 |
11 |
![]() |
Đức | 36 |
13 |
|
Đức | 32 |
14 |
|
Đức | 22 |
15 |
![]() |
Đức | 37 |
16 |
|
Bỉ | 19 |
17 |
|
Anh | 20 |
19 |
![]() |
Đức | 29 |
20 |
|
Áo | 37 |
21 |
|
Hà Lan | 26 |
22 |
|
Đức | 24 |
23 |
![]() |
Đức | 31 |
24 |
|
Thụy Điển | 34 |
25 |
![]() |
Đức | 30 |
26 |
|
Na Uy | 40 |
27 |
|
Đức | 23 |
29 |
|
Đức | 21 |
30 |
|
Đức | 24 |
32 |
|
Hà Lan | 24 |
33 |
|
Brazil | 23 |
35 |
|
Ba Lan | 38 |
36 |
|
Đức | 24 |
37 |
![]() |
Đức | 25 |
38 |
|
Đức | 19 |
39 |
|
Italia | 25 |
40 |
|
Áo | 30 |
42 |
|
Đức | 21 |
43 |
|
Croatia | 25 |
46 |
|
Ma rốc | 24 |
49 |
|
Đức | 26 |
100 |
![]() |
Thụy Sỹ | 35 |