Chi tiết câu lạc bộ Astra Giurgiu
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Ploiesti |
Quốc gia: | Rumany |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 23/05/2021 Cúp Romania
Astra Giurgiu 1 - 1 Universitatea Craiova
22:30 19/05/2021 VĐQG Romania
Viitorul C. 1 - 0 Astra Giurgiu
18:00 15/05/2021 VĐQG Romania
Astra Giurgiu 0 - 2 Voluntari
00:15 12/05/2021 Cúp Romania
Dinamo Bucuresti 1 - 0 Astra Giurgiu
17:30 08/05/2021 VĐQG Romania
Gaz Metan Medias 2 - 1 Astra Giurgiu
16:00 05/05/2021 VĐQG Romania
Astra Giurgiu 1 - 2 UTA Arad
17:30 02/05/2021 VĐQG Romania
Astra Giurgiu 1 - 2 CSMS Politehnica Iasi
18:00 28/04/2021 VĐQG Romania
Chindia Targoviste 0 - 0 Astra Giurgiu
21:30 24/04/2021 VĐQG Romania
Astra Giurgiu 0 - 1 Arges Pitesti
20:45 20/04/2021 VĐQG Romania
Hermannstadt 1 - 3 Astra Giurgiu
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Lung | Thế Giới | 34 |
2 | Alves | Châu Âu | 34 |
4 | Fabricio | Thế Giới | 27 |
7 | Denis Alibec | Rumany | 30 |
8 | Seto | Thế Giới | 34 |
9 | Enache | Thế Giới | 34 |
10 | Budescu | Thế Giới | 34 |
11 | C. Florea | Thế Giới | 34 |
12 | Gavrilas | Thế Giới | 34 |
13 | Morais | Thế Giới | 34 |
14 | R. Moise | Thế Giới | 31 |
15 | Oros | Thế Giới | 34 |
17 | V. Nicoara | Thế Giới | 26 |
19 | B. Mansaly | Thế Giới | 34 |
20 | Lovin | Thế Giới | 34 |
21 | D. Niculae | Thế Giới | 32 |
22 | C. Sapunaru | Thế Giới | 29 |
23 | Boldrin | Châu Âu | 34 |
25 | Gaman | Thế Giới | 34 |
30 | Dandea | Thế Giới | 34 |
31 | Ionita | Châu Âu | 34 |
34 | Ricardo Alves | Thế Giới | 34 |
77 | Stan | Châu Âu | 34 |
80 | Teixeira | Thế Giới | 34 |
84 | Queiros | Châu Á | 34 |
91 | William | Thế Giới | 34 |
98 | V. Gheorghe | Thế Giới | 26 |