Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Arập Xêút |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 06/04/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Jabalain vs Al Ahli (KSA)
02:00 11/04/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Ahli (KSA) vs Al Ain (KSA)
02:00 16/04/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Ahli (KSA) vs Al Faisaly (KSA)
00:40 25/04/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Sahel (KSA) vs Al Ahli (KSA)
00:15 04/05/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Hajer vs Al Ahli (KSA)
00:45 10/05/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Ahli (KSA) vs Al Arabi (KSA)
00:20 18/05/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Shoalah vs Al Ahli (KSA)
01:00 24/05/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Ahli (KSA) vs Al Qadisiya
01:00 30/05/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Hazm vs Al Ahli (KSA)
00:25 13/03/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Ahli (KSA) 0 - 2 Al Riyadh
22:45 07/03/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Najran 0 - 2 Al Ahli (KSA)
00:15 02/03/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Ahli (KSA) 1 - 0 Jeddah Club
20:20 20/02/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Ohud Medina 0 - 2 Al Ahli (KSA)
00:10 14/02/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Ahli (KSA) 1 - 0 Al Oruba (KSA)
22:30 07/02/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Kholood 1 - 2 Al Ahli (KSA)
22:59 02/02/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Ahli (KSA) 1 - 4 Al Akhdood
19:45 28/01/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Qaisoma 0 - 2 Al Ahli (KSA)
00:00 25/01/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Ahli (KSA) 3 - 0 Al Jabalain
22:40 18/01/2023 Hạng 2 Arập Xeut
Al Ahli (KSA) 1 - 0 Hazm
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
113 |
![]() |
Bắc Macedonia | 31 |