Chi tiết câu lạc bộ Heidenheim
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 06/05/2024 VĐQG Đức
Heidenheim vs Mainz
20:30 11/05/2024 VĐQG Đức
Freiburg vs Heidenheim
20:30 18/05/2024 VĐQG Đức
Heidenheim vs FC Koln
00:30 29/04/2024 VĐQG Đức
Darmstadt 0 - 1 Heidenheim
20:30 20/04/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 1 - 2 Leipzig
20:30 13/04/2024 VĐQG Đức
Bochum 1 - 1 Heidenheim
20:30 06/04/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 3 - 2 Bayern Munich
22:30 31/03/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 3 - 3 Heidenheim
19:30 21/03/2024 Giao Hữu CLB
Heidenheim 0 - 1 Karlsruher
21:30 16/03/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 1 - 1 M.gladbach
21:30 09/03/2024 VĐQG Đức
Augsburg 1 - 0 Heidenheim
21:30 02/03/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 1 - 2 Ein.Frankfurt
21:30 24/02/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 2 - 2 Heidenheim
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | K. Muller | Đức | 34 |
2 | M. Busch | Đức | 30 |
3 | J. Schöppner | Đức | 32 |
4 | T. Siersleben | Đức | 34 |
5 | B. Gimber | Đức | 35 |
6 | P. Mainka | Na Uy | 34 |
7 | Schnatterer | Đức | 33 |
8 | E. Dinkçi | Đức | 26 |
9 | S. Schimmer | Anh | 25 |
10 | Kleindienst | Đức | 31 |
11 | D. Thomalla | Đức | 29 |
13 | R. Leipertz | Đức | 31 |
14 | M.Scioscia | Italia | 33 |
15 | K. Nuhu | 29 | |
16 | K. Sessa | Đức | 40 |
17 | F. Pick | Đức | 28 |
18 | M. Pieringer | Đức | 40 |
19 | Fohrenbach | Đức | 35 |
20 | N. Dovedan | Đức | 26 |
21 | A. Beck | Đức | 31 |
22 | V. Eicher | Đức | 32 |
23 | O. Traoré | Đức | 34 |
24 | C. Kühlwetter | Đức | 26 |
26 | D. Otto | Đức | 35 |
27 | T. Keller | Đức | 32 |
28 | A. Feick | Đức | 36 |
30 | Theuerkauf | Đức | 37 |
31 | Niederlechner | Đức | 34 |
32 | P. Schmidt | Đức | 31 |
33 | L. Maloney | Đức | 36 |
34 | R.Sattelmaier | Đức | 37 |
36 | N. Dorsch | Đức | 26 |
37 | J. Beste | Đức | 31 |
39 | A.Grimaldi | Đức | 33 |