Vua phá lưới VĐQG Thụy Sỹ
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ž. Celar | Lugano | 13 | 4 | 2 |
2 | C. Akolo | St.Gallen | 12 | 8 | 0 |
3 | Joël Monteiro | Young Boys | 11 | 3 | 0 |
4 | J. Okita | Zürich | 10 | 9 | 2 |
5 | C. Bedia | Servette | 10 | 7 | 2 |
6 | K. Sène | Lausanne | 10 | 5 | 6 |
7 | A. Marchesano | Zürich | 10 | 3 | 1 |
8 | Kevin Carlos | Yverdon | 9 | 5 | 0 |
9 | J. Nsame | Young Boys | 9 | 5 | 1 |
10 | A. Ajdini | Stade-Lausanne | 8 | 7 | 2 |
11 | M. Elia | Young Boys | 8 | 4 | 0 |
12 | T. Barry | Basel | 8 | 4 | 0 |
13 | S. Ltaief | Winterthur | 8 | 3 | 0 |
14 | S. Ganvoula | Young Boys | 7 | 4 | 1 |
15 | E. Crivelli | Servette | 7 | 2 | 3 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Thụy Sỹ
- Vua phá lưới VĐQG Thụy Sỹ
- Vua phá lưới Hạng 2 Thụy Sỹ
- Vua phá lưới Cúp Thụy Sỹ
Nhận định bóng đá hôm nay