Vua phá lưới VĐQG Séc
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | V. Jurečka | Slavia | 15 | 5 | 6 |
2 | P. Šulc | Plzen | 15 | 3 | 1 |
3 | V. Birmančević | Sparta | 12 | 6 | 1 |
4 | M. Chytil | Slavia | 12 | 3 | 0 |
5 | L. Juliš | Sigma | 11 | 8 | 3 |
6 | Ewerton | Baník | 11 | 7 | 1 |
7 | M. Havlík | Slovacko | 11 | 4 | 1 |
8 | L. Haraslín | Sparta | 10 | 4 | 1 |
9 | J. Chramosta | Jablonec | 8 | 5 | 2 |
10 | A. Tanko | Baník | 8 | 4 | 0 |
11 | D. Fila | Teplice | 8 | 4 | 2 |
12 | J. Kuchta | Sparta | 8 | 3 | 0 |
13 | T. Zlatohlávek | Pardubice | 7 | 7 | 0 |
14 | T. Chorý | Plzen | 7 | 4 | 1 |
15 | L. Kulenović | Slovan | 7 | 3 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Séc
- Vua phá lưới VĐQG Séc
- Vua phá lưới Hạng 2 Séc
- Vua phá lưới Cúp Séc
- Vua phá lưới Hạng 3 Séc
- Vua phá lưới Siêu Cúp Séc
- Vua phá lưới U19 Séc
- Vua phá lưới U21 Séc
Nhận định bóng đá hôm nay