Vua phá lưới VĐQG Nga
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() |
Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | G. Agalarov | Ufa | 18 | 14 | 6 |
2 | D. Poloz | Rostov | 13 | 8 | 5 |
3 | F. Smolov | Dinamo M | 11 | 9 | 2 |
4 | M. Cassierra | Sochi | 11 | 6 | 0 |
5 | A. Dzyuba | Zenit | 11 | 4 | 1 |
6 | I. Sergeev | Zenit | 10 | 8 | 2 |
7 | D. Utkin | Akhmat | 9 | 7 | 0 |
8 | D. Glushakov | Khimki | 9 | 7 | 4 |
9 | V. Sarveli | Krylya | 9 | 6 | 0 |
10 | D. Fomin | Dinamo M | 9 | 5 | 6 |
11 | E. Bicfalvi | Ural | 8 | 6 | 0 |
12 | N. Komlichenko | Rostov | 8 | 6 | 2 |
13 | Claudinho | Zenit | 8 | 5 | 1 |
14 | Malcom | Zenit | 8 | 3 | 0 |
15 | A. Dreyer | Rubin | 8 | 3 | 1 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Nga
- Vua phá lưới VĐQG Nga
- Vua phá lưới Hạng 2 Nga
- Vua phá lưới Cúp Nga
- Vua phá lưới Hạng 3 Nga
- Vua phá lưới Nữ Nga
- Vua phá lưới Siêu Cúp Nga
- Vua phá lưới U21 Nga
Nhận định bóng đá hôm nay