Vua phá lưới VĐQG Hy Lạp
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | A. El Kaabi | Olympiakos | 15 | 7 | 4 |
2 | Loren Morón | Aris | 14 | 10 | 5 |
3 | J. Miritello | Asteras | 12 | 9 | 1 |
4 | O. Ožegović | Kifisia | 12 | 7 | 4 |
5 | L. García | AEK Athens | 11 | 6 | 2 |
6 | Carlitos | Lamia | 10 | 8 | 2 |
7 | E. Ponce | AEK Athens | 10 | 4 | 0 |
8 | F. Ioannidis | Panathinaikos | 10 | 4 | 5 |
9 | K. Despodov | PAOK | 9 | 4 | 0 |
10 | K. Angielski | Atromitos | 8 | 5 | 2 |
11 | T. Murg | PAOK | 8 | 2 | 0 |
12 | G. Masouras | Olympiakos | 7 | 5 | 0 |
13 | G. Konstantelias | PAOK | 7 | 4 | 0 |
14 | Daniel Podence | Olympiakos | 7 | 2 | 0 |
15 | A. Jeremejeff | Panathinaikos | 7 | 1 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Hy Lạp
- Vua phá lưới VĐQG Hy Lạp
- Vua phá lưới Hạng 2 Hy Lạp
- Vua phá lưới Cúp Hy Lạp
- Vua phá lưới Hạng 3 Hy Lạp
- Vua phá lưới Siêu Cúp Hy Lạp
- Vua phá lưới U20 Hy Lạp
Nhận định bóng đá hôm nay