Vua phá lưới VĐQG Hy Lạp
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() |
Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y. El-Arabi | Olympiakos | 19 | 6 | 0 |
2 | A. Douvikas | Volos NFC | 10 | 8 | 3 |
3 | J. Barrales | Asteras | 10 | 8 | 4 |
4 | K. Ansarifard | AEK | 10 | 5 | 1 |
5 | K. Świderski | PAOK | 9 | 5 | 0 |
6 | Koka | Olympiakos | 8 | 5 | 1 |
7 | D. Pinakas | Larissa | 7 | 6 | 1 |
8 | K. Fortounis | Olympiakos | 7 | 5 | 0 |
9 | G. Masouras | Olympiakos | 7 | 1 | 0 |
10 | G. Pamlidis | Giannina | 6 | 5 | 1 |
11 | G. Manousos | Atromitos | 6 | 5 | 4 |
12 | Carlitos López | Panathinaikos | 6 | 4 | 0 |
13 | F. Bertoglio | Aris | 6 | 3 | 0 |
14 | Luis Fernández | Asteras | 6 | 2 | 0 |
15 | Nélson Oliveira | AEK | 5 | 3 | 2 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Hy Lạp
- Vua phá lưới VĐQG Hy Lạp
- Vua phá lưới Hạng 2 Hy Lạp
- Vua phá lưới Cúp Hy Lạp
- Vua phá lưới Hạng 3 Hy Lạp
- Vua phá lưới Siêu Cúp Hy Lạp
- Vua phá lưới U20 Hy Lạp
Nhận định bóng đá hôm nay